PlaysOutPLAY sang GBP:Chuyển đổi PlaysOut (PLAY) sang Bảng Anh (GBP)

PLAY/GBP: 1 PLAY ≈ £0.03397 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

PlaysOut Thị trường hôm nay

PlaysOut đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PlaysOut chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.03397. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 373,500,000 PLAY, tổng vốn hóa thị trường của PlaysOut tính bằng GBP là £9,372,734.64. Trong 24h qua, giá của PlaysOut tính bằng GBP đã tăng £0.000003381, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PlaysOut tính bằng GBP là £0.06586, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.02104.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PLAY sang GBP

£0.03397+0.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PLAY sang GBP là £0.03397 GBP, với sự thay đổi +0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PLAY/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PLAY/GBP trong ngày qua.

Giao dịch PlaysOut

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PLAY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PLAY/-- Spot is $ and --, and PLAY/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi PlaysOut sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi PLAY sang GBP

logo PlaysOutSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1PLAY
0.03GBP
2PLAY
0.06GBP
3PLAY
0.1GBP
4PLAY
0.13GBP
5PLAY
0.16GBP
6PLAY
0.2GBP
7PLAY
0.23GBP
8PLAY
0.27GBP
9PLAY
0.3GBP
10PLAY
0.33GBP
10,000PLAY
339.7GBP
50,000PLAY
1,698.54GBP
100,000PLAY
3,397.09GBP
500,000PLAY
16,985.47GBP
1,000,000PLAY
33,970.94GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang PLAY

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo PlaysOut
1GBP
29.43PLAY
2GBP
58.87PLAY
3GBP
88.31PLAY
4GBP
117.74PLAY
5GBP
147.18PLAY
6GBP
176.62PLAY
7GBP
206.05PLAY
8GBP
235.49PLAY
9GBP
264.93PLAY
10GBP
294.36PLAY
100GBP
2,943.69PLAY
500GBP
14,718.46PLAY
1,000GBP
29,436.92PLAY
5,000GBP
147,184.6PLAY
10,000GBP
294,369.21PLAY

Bảng chuyển đổi số tiền PLAY sang GBP và GBP sang PLAY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PLAY sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang PLAY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PlaysOut phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PLAY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PLAY = $0.05 USD, 1 PLAY = €0.04 EUR, 1 PLAY = ₹4.05 INR, 1 PLAY = Rp757.61 IDR, 1 PLAY = $0.06 CAD, 1 PLAY = £0.03 GBP, 1 PLAY = ฿1.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
40.32
logo BTCBTC
0.005907
logo ETHETH
0.1524
logo XRPXRP
225.02
logo USDTUSDT
676.68
logo BNBBNB
0.7546
logo SOLSOL
2.97
logo USDCUSDC
677.13
logo SMARTSMART
135,747.61
logo STETHSTETH
0.1532
logo DOGEDOGE
2,700.11
logo TRXTRX
1,958.46
logo ADAADA
767.07
logo LINKLINK
28.54
logo HYPEHYPE
12.25
logo WBTCWBTC
0.005908

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PlaysOut (PLAY) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng PLAY của bạn

Nhập số lượng PLAY của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PlaysOut hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PlaysOut.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PlaysOut sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PlaysOut sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PlaysOut sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PlaysOut sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi PlaysOut sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PlaysOut (PLAY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide