PhalaPHA sang UAH:Chuyển đổi Phala (PHA) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

PHA/UAH: 1 PHA ≈ ₴4.45 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Phala Thị trường hôm nay

Phala đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Phala chuyển đổi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là ₴4.45. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 810,005,570.46 PHA, tổng vốn hóa thị trường của Phala tính bằng UAH là ₴148,624,498,718.83. Trong 24h qua, giá của Phala tính bằng UAH đã tăng ₴0.07065, biểu thị mức tăng +1.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phala tính bằng UAH là ₴57.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴2.65.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHA sang UAH

4.45+1.61%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHA sang UAH là ₴4.45 UAH, với sự thay đổi +1.61% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHA/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHA/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Phala

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PhalaPHA/USDT
Giao ngay
$0.1079
+1.02%
logo PhalaPHA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1085
+1.44%

The real-time trading price of PHA/USDT Spot is $0.1079, with a 24-hour trading change of +1.02%, PHA/USDT Spot is $0.1079 and +1.02%, and PHA/USDT Perpetual is $0.1085 and +1.44%.

Bảng chuyển đổi Phala sang Hryvnia Ucraina

Bảng chuyển đổi PHA sang UAH

logo PhalaSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1PHA
4.45UAH
2PHA
8.91UAH
3PHA
13.37UAH
4PHA
17.83UAH
5PHA
22.29UAH
6PHA
26.75UAH
7PHA
31.2UAH
8PHA
35.66UAH
9PHA
40.12UAH
10PHA
44.58UAH
100PHA
445.83UAH
500PHA
2,229.18UAH
1,000PHA
4,458.36UAH
5,000PHA
22,291.82UAH
10,000PHA
44,583.64UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang PHA

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Phala
1UAH
0.2242PHA
2UAH
0.4485PHA
3UAH
0.6728PHA
4UAH
0.8971PHA
5UAH
1.12PHA
6UAH
1.34PHA
7UAH
1.57PHA
8UAH
1.79PHA
9UAH
2.01PHA
10UAH
2.24PHA
1,000UAH
224.29PHA
5,000UAH
1,121.48PHA
10,000UAH
2,242.97PHA
50,000UAH
11,214.87PHA
100,000UAH
22,429.74PHA

Bảng chuyển đổi số tiền PHA sang UAH và UAH sang PHA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PHA sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 UAH sang PHA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phala phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHA = $0.11 USD, 1 PHA = €0.09 EUR, 1 PHA = ₹9.56 INR, 1 PHA = Rp1,783.16 IDR, 1 PHA = $0.15 CAD, 1 PHA = £0.08 GBP, 1 PHA = ฿3.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.725
logo BTCBTC
0.0001069
logo ETHETH
0.002797
logo XRPXRP
4.05
logo USDTUSDT
12.14
logo BNBBNB
0.01356
logo SOLSOL
0.05464
logo USDCUSDC
12.15
logo SMARTSMART
2,420.61
logo STETHSTETH
0.002804
logo DOGEDOGE
49.81
logo ADAADA
13.74
logo TRXTRX
35.75
logo LINKLINK
0.516
logo HYPEHYPE
0.2217
logo WBTCWBTC
0.000107

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hryvnia Ucraina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Phala (PHA) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

01

Nhập số lượng PHA của bạn

Nhập số lượng PHA của bạn

02

Chọn Hryvnia Ucraina

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phala hiện tại theo Hryvnia Ucraina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phala.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phala sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phala sang Hryvnia Ucraina (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phala sang Hryvnia Ucraina trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phala sang Hryvnia Ucraina?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phala sang loại tiền tệ khác ngoài Hryvnia Ucraina không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hryvnia Ucraina (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phala (PHA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide