Phala Thị trường hôm nay
Phala đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PHA chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹4.83. Với nguồn cung lưu hành là 816,239,467.91 PHA, tổng vốn hóa thị trường của PHA tính bằng INR là ₹350,132,456,630.98. Trong 24h qua, giá của PHA tính bằng INR đã giảm ₹-0.2181, biểu thị mức giảm -4.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHA tính bằng INR là ₹123.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹3.56.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHA sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHA sang INR là ₹4.83 INR, với sự thay đổi -4.29% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHA/INR trong ngày qua.
Giao dịch Phala
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  PHA/USDT Giao ngay | $0.05497 | -3.81% | |
|  PHA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05474 | -4.15% | 
The real-time trading price of PHA/USDT Spot is $0.05497, with a 24-hour trading change of -3.81%, PHA/USDT Spot is $0.05497 and -3.81%, and PHA/USDT Perpetual is $0.05474 and -4.15%.
Bảng chuyển đổi Phala sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi PHA sang INR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1PHA | 4.83INR | 
| 2PHA | 9.67INR | 
| 3PHA | 14.51INR | 
| 4PHA | 19.34INR | 
| 5PHA | 24.18INR | 
| 6PHA | 29.02INR | 
| 7PHA | 33.86INR | 
| 8PHA | 38.69INR | 
| 9PHA | 43.53INR | 
| 10PHA | 48.37INR | 
| 100PHA | 483.73INR | 
| 500PHA | 2,418.65INR | 
| 1,000PHA | 4,837.31INR | 
| 5,000PHA | 24,186.59INR | 
| 10,000PHA | 48,373.19INR | 
Bảng chuyển đổi INR sang PHA
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1INR | 0.2067PHA | 
| 2INR | 0.4134PHA | 
| 3INR | 0.6201PHA | 
| 4INR | 0.8269PHA | 
| 5INR | 1.03PHA | 
| 6INR | 1.24PHA | 
| 7INR | 1.44PHA | 
| 8INR | 1.65PHA | 
| 9INR | 1.86PHA | 
| 10INR | 2.06PHA | 
| 1,000INR | 206.72PHA | 
| 5,000INR | 1,033.63PHA | 
| 10,000INR | 2,067.26PHA | 
| 50,000INR | 10,336.3PHA | 
| 100,000INR | 20,672.6PHA | 
Bảng chuyển đổi số tiền PHA sang INR và INR sang PHA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PHA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang PHA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phala phổ biến
| Phala | 1 PHA | 
|---|---|
|  PHA chuyển đổi sang USD | $0.05USD | 
|  PHA chuyển đổi sang EUR | €0.05EUR | 
|  PHA chuyển đổi sang INR | ₹4.84INR | 
|  PHA chuyển đổi sang IDR | Rp908.09IDR | 
|  PHA chuyển đổi sang CAD | $0.08CAD | 
|  PHA chuyển đổi sang GBP | £0.04GBP | 
|  PHA chuyển đổi sang THB | ฿1.77THB | 
| Phala | 1 PHA | 
|---|---|
|  PHA chuyển đổi sang RUB | ₽4.37RUB | 
|  PHA chuyển đổi sang BRL | R$0.29BRL | 
|  PHA chuyển đổi sang AED | د.إ0.2AED | 
|  PHA chuyển đổi sang TRY | ₺2.29TRY | 
|  PHA chuyển đổi sang CNY | ¥0.39CNY | 
|  PHA chuyển đổi sang JPY | ¥8.4JPY | 
|  PHA chuyển đổi sang HKD | $0.42HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHA = $0.05 USD, 1 PHA = €0.05 EUR, 1 PHA = ₹4.84 INR, 1 PHA = Rp908.09 IDR, 1 PHA = $0.08 CAD, 1 PHA = £0.04 GBP, 1 PHA = ฿1.77 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang INR BTC chuyển đổi sang INR
 ETH chuyển đổi sang INR ETH chuyển đổi sang INR
 USDT chuyển đổi sang INR USDT chuyển đổi sang INR
 BNB chuyển đổi sang INR BNB chuyển đổi sang INR
 XRP chuyển đổi sang INR XRP chuyển đổi sang INR
 SOL chuyển đổi sang INR SOL chuyển đổi sang INR
 USDC chuyển đổi sang INR USDC chuyển đổi sang INR
 SMART chuyển đổi sang INR SMART chuyển đổi sang INR
 STETH chuyển đổi sang INR STETH chuyển đổi sang INR
 DOGE chuyển đổi sang INR DOGE chuyển đổi sang INR
 TRX chuyển đổi sang INR TRX chuyển đổi sang INR
 ADA chuyển đổi sang INR ADA chuyển đổi sang INR
 WBTC chuyển đổi sang INR WBTC chuyển đổi sang INR
 LINK chuyển đổi sang INR LINK chuyển đổi sang INR
 HYPE chuyển đổi sang INR HYPE chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 INR
INR|  GT | 0.4258 | 
|  BTC | 0.00005136 | 
|  ETH | 0.001468 | 
|  USDT | 5.63 | 
|  BNB | 0.005122 | 
|  XRP | 2.27 | 
|  SOL | 0.03033 | 
|  USDC | 5.63 | 
|  SMART | 1,329.41 | 
|  STETH | 0.00147 | 
|  DOGE | 30.49 | 
|  TRX | 19.12 | 
|  ADA | 9.21 | 
|  WBTC | 0.00005132 | 
|  LINK | 0.3275 | 
|  HYPE | 0.128 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Phala (PHA) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng PHA của bạn
Nhập số lượng PHA của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phala hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phala.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phala sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phala sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phala sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phala sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phala sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phala (PHA)

Giá Aster Giảm 8%, Đây Là Hướng Tiếp Theo Có Thể Xảy Ra
ASTER đã giảm khoảng 8% trong tuần qua giữa bối cảnh thị trường biến động mạnh, khiến nhiều nhà đầu tư đặt câu hỏi liệu token này đang chuẩn bị cho một nhịp hồi ngắn hạn hay một pha điều chỉnh sâu hơn.

Sự thật sau khi ASTER Tiền điện tử tăng 7000%: Cơ hội hay Bẫy?
Chỉ trong vài ngày, nó đã tăng vọt từ $0.02 lên $1.97, với mức tăng cao nhất trên 7000%, tiếp theo là một cú giảm trong ngày hơn 16%. ASTER, ngọn núi lửa mới này trong thị trường tiền điện tử, đang phun trào với sự pha trộn của cơ hội và rủi ro.

Dự Đoán Giá MXL năm 2025: Liệu Có Tăng 10 Lần Từ Mức Hiện Tại?
Liệu MXL có phải là token meme kết hợp tiện ích thật sự có thể tăng gấp 10 lần vào năm 2025? Với lượng người dùng ngày càng tăng và lộ trình pha trộn giữa tính lan truyền của meme và ứng dụng thực tế,
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 PHA sang INR:Chuyển đổi Phala (PHA) sang Rupee Ấn Độ (INR)
PHA sang INR:Chuyển đổi Phala (PHA) sang Rupee Ấn Độ (INR)