pETHPETH sang HKD:Chuyển đổi pETH (PETH) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

PETH/HKD: 1 PETH ≈ $16,337.23 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

pETH Thị trường hôm nay

pETH đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PETH chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $16,337.23. Với nguồn cung lưu hành là 0 PETH, tổng vốn hóa thị trường của PETH tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của PETH tính bằng HKD đã giảm $-0.4247, biểu thị mức giảm -0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PETH tính bằng HKD là $31,650.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1,913.48.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PETH sang HKD

$16,337.23-0.0026%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PETH sang HKD là $16,337.23 HKD, với sự thay đổi -0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PETH/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PETH/HKD trong ngày qua.

Giao dịch pETH

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PETH/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PETH/-- Spot is $ and --, and PETH/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi pETH sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi PETH sang HKD

logo pETHSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1PETH
16,337.23HKD
2PETH
32,674.47HKD
3PETH
49,011.7HKD
4PETH
65,348.94HKD
5PETH
81,686.17HKD
6PETH
98,023.41HKD
7PETH
114,360.65HKD
8PETH
130,697.88HKD
9PETH
147,035.12HKD
10PETH
163,372.35HKD
100PETH
1,633,723.59HKD
500PETH
8,168,617.97HKD
1,000PETH
16,337,235.94HKD
5,000PETH
81,686,179.74HKD
10,000PETH
163,372,359.48HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang PETH

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo pETH
1HKD
0.0000612PETH
2HKD
0.0001224PETH
3HKD
0.0001836PETH
4HKD
0.0002448PETH
5HKD
0.000306PETH
6HKD
0.0003672PETH
7HKD
0.0004284PETH
8HKD
0.0004896PETH
9HKD
0.0005508PETH
10HKD
0.000612PETH
10,000,000HKD
612.09PETH
50,000,000HKD
3,060.49PETH
100,000,000HKD
6,120.98PETH
500,000,000HKD
30,604.93PETH
1,000,000,000HKD
61,209.86PETH

Bảng chuyển đổi số tiền PETH sang HKD và HKD sang PETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PETH sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 HKD sang PETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1pETH phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PETH = $2,097.26 USD, 1 PETH = €1,791.48 EUR, 1 PETH = ₹184,816.84 INR, 1 PETH = Rp34,550,901.11 IDR, 1 PETH = $2,906.59 CAD, 1 PETH = £1,549.25 GBP, 1 PETH = ฿66,608.35 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.83
logo BTCBTC
0.0005607
logo ETHETH
0.01448
logo XRPXRP
21.35
logo USDTUSDT
64.17
logo BNBBNB
0.07135
logo SOLSOL
0.2826
logo USDCUSDC
64.2
logo SMARTSMART
12,887.56
logo STETHSTETH
0.01456
logo DOGEDOGE
256.78
logo TRXTRX
185.89
logo ADAADA
72.88
logo LINKLINK
2.7
logo HYPEHYPE
1.18
logo WBTCWBTC
0.0005607

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi pETH (PETH) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng PETH của bạn

Nhập số lượng PETH của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá pETH hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua pETH.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi pETH sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ pETH sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ pETH sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ pETH sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi pETH sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide