OxyMetaTokenOMT sang GBP:Chuyển đổi OxyMetaToken (OMT) sang Bảng Anh (GBP)

OMT/GBP: 1 OMT ≈ £0.0859 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

OxyMetaToken Thị trường hôm nay

OxyMetaToken đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OxyMetaToken chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.0859. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 OMT, tổng vốn hóa thị trường của OxyMetaToken tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của OxyMetaToken tính bằng GBP đã tăng £0.00002404, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OxyMetaToken tính bằng GBP là £0.2489, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.01902.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMT sang GBP

£0.0859+0.028%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMT sang GBP là £0.0859 GBP, với sự thay đổi +0.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMT/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMT/GBP trong ngày qua.

Giao dịch OxyMetaToken

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OMT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OMT/-- Spot is $ and --, and OMT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi OxyMetaToken sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi OMT sang GBP

logo OxyMetaTokenSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1OMT
0.08GBP
2OMT
0.17GBP
3OMT
0.25GBP
4OMT
0.34GBP
5OMT
0.42GBP
6OMT
0.51GBP
7OMT
0.6GBP
8OMT
0.68GBP
9OMT
0.77GBP
10OMT
0.85GBP
10,000OMT
859.04GBP
50,000OMT
4,295.21GBP
100,000OMT
8,590.42GBP
500,000OMT
42,952.11GBP
1,000,000OMT
85,904.23GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang OMT

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo OxyMetaToken
1GBP
11.64OMT
2GBP
23.28OMT
3GBP
34.92OMT
4GBP
46.56OMT
5GBP
58.2OMT
6GBP
69.84OMT
7GBP
81.48OMT
8GBP
93.12OMT
9GBP
104.76OMT
10GBP
116.4OMT
100GBP
1,164.08OMT
500GBP
5,820.43OMT
1,000GBP
11,640.86OMT
5,000GBP
58,204.34OMT
10,000GBP
116,408.69OMT

Bảng chuyển đổi số tiền OMT sang GBP và GBP sang OMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 OMT sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang OMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OxyMetaToken phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMT = $0.12 USD, 1 OMT = €0.1 EUR, 1 OMT = ₹10.14 INR, 1 OMT = Rp1,890.02 IDR, 1 OMT = $0.16 CAD, 1 OMT = £0.09 GBP, 1 OMT = ฿3.72 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.57
logo BTCBTC
0.005989
logo ETHETH
0.15
logo XRPXRP
235.01
logo USDTUSDT
669.54
logo BNBBNB
0.7803
logo SOLSOL
3.19
logo USDCUSDC
669.99
logo SMARTSMART
106,008.31
logo STETHSTETH
0.1504
logo DOGEDOGE
3,050.33
logo TRXTRX
1,962.47
logo ADAADA
799.37
logo LINKLINK
28.24
logo WBTCWBTC
0.005985
logo USDEUSDE
669.39

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OxyMetaToken (OMT) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng OMT của bạn

Nhập số lượng OMT của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OxyMetaToken hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OxyMetaToken.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OxyMetaToken sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OxyMetaToken sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OxyMetaToken sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OxyMetaToken sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi OxyMetaToken sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide