Open CampusEDU sang GBP:Chuyển đổi Open Campus (EDU) sang Bảng Anh (GBP)

EDU/GBP: 1 EDU ≈ £0.1625 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Open Campus Thị trường hôm nay

Open Campus đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Open Campus chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.1625. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 589,833,666 EDU, tổng vốn hóa thị trường của Open Campus tính bằng GBP là £71,993,976.33. Trong 24h qua, giá của Open Campus tính bằng GBP đã tăng £0.01391, biểu thị mức tăng +9.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Open Campus tính bằng GBP là £1.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.03182.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDU sang GBP

£0.1625+9.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDU sang GBP là £0.1625 GBP, với sự thay đổi +9.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EDU/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDU/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Open Campus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Open CampusEDU/USDT
Giao ngay
$0.2153
+8.27%
logo Open CampusEDU/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2154
+8.54%

The real-time trading price of EDU/USDT Spot is $0.2153, with a 24-hour trading change of +8.27%, EDU/USDT Spot is $0.2153 and +8.27%, and EDU/USDT Perpetual is $0.2154 and +8.54%.

Bảng chuyển đổi Open Campus sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi EDU sang GBP

logo Open CampusSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1EDU
0.16GBP
2EDU
0.32GBP
3EDU
0.48GBP
4EDU
0.65GBP
5EDU
0.81GBP
6EDU
0.97GBP
7EDU
1.13GBP
8EDU
1.3GBP
9EDU
1.46GBP
10EDU
1.62GBP
1,000EDU
162.57GBP
5,000EDU
812.85GBP
10,000EDU
1,625.7GBP
50,000EDU
8,128.53GBP
100,000EDU
16,257.07GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang EDU

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Open Campus
1GBP
6.15EDU
2GBP
12.3EDU
3GBP
18.45EDU
4GBP
24.6EDU
5GBP
30.75EDU
6GBP
36.9EDU
7GBP
43.05EDU
8GBP
49.2EDU
9GBP
55.36EDU
10GBP
61.51EDU
100GBP
615.11EDU
500GBP
3,075.58EDU
1,000GBP
6,151.16EDU
5,000GBP
30,755.84EDU
10,000GBP
61,511.69EDU

Bảng chuyển đổi số tiền EDU sang GBP và GBP sang EDU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EDU sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang EDU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Open Campus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDU = $0.22 USD, 1 EDU = €0.19 EUR, 1 EDU = ₹19.04 INR, 1 EDU = Rp3,597.47 IDR, 1 EDU = $0.3 CAD, 1 EDU = £0.16 GBP, 1 EDU = ฿7.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
42.52
logo BTCBTC
0.005779
logo ETHETH
0.1589
logo USDTUSDT
665.98
logo BNBBNB
0.5785
logo XRPXRP
249.98
logo SOLSOL
3.25
logo USDCUSDC
666.08
logo SMARTSMART
148,227.45
logo STETHSTETH
0.1593
logo DOGEDOGE
3,190.36
logo TRXTRX
2,214.02
logo ADAADA
966.55
logo WBTCWBTC
0.005771
logo LINKLINK
35.32
logo HYPEHYPE
13.91

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Open Campus (EDU) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng EDU của bạn

Nhập số lượng EDU của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Campus hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Campus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Campus sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Open Campus sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Campus sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Campus sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Open Campus sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide