ObyteGBYTE sang GBP:Chuyển đổi Obyte (GBYTE) sang Bảng Anh (GBP)

GBYTE/GBP: 1 GBYTE ≈ £1.65 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Obyte Thị trường hôm nay

Obyte đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Obyte chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £1.65. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 900,246.42 GBYTE, tổng vốn hóa thị trường của Obyte tính bằng GBP là £1,097,707.73. Trong 24h qua, giá của Obyte tính bằng GBP đã tăng £0.05189, biểu thị mức tăng +3.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Obyte tính bằng GBP là £874.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.6184.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GBYTE sang GBP

£1.65+3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GBYTE sang GBP là £1.65 GBP, với sự thay đổi +3.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GBYTE/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GBYTE/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Obyte

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GBYTE/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, GBYTE/-- Spot is -- and --, and GBYTE/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Obyte sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi GBYTE sang GBP

logo ObyteSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1GBYTE
1.66GBP
2GBYTE
3.32GBP
3GBYTE
4.98GBP
4GBYTE
6.64GBP
5GBYTE
8.3GBP
6GBYTE
9.96GBP
7GBYTE
11.62GBP
8GBYTE
13.28GBP
9GBYTE
14.94GBP
10GBYTE
16.6GBP
100GBYTE
166GBP
500GBYTE
830.02GBP
1,000GBYTE
1,660.05GBP
5,000GBYTE
8,300.25GBP
10,000GBYTE
16,600.5GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang GBYTE

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Obyte
1GBP
0.6023GBYTE
2GBP
1.2GBYTE
3GBP
1.8GBYTE
4GBP
2.4GBYTE
5GBP
3.01GBYTE
6GBP
3.61GBYTE
7GBP
4.21GBYTE
8GBP
4.81GBYTE
9GBP
5.42GBYTE
10GBP
6.02GBYTE
1,000GBP
602.39GBYTE
5,000GBP
3,011.95GBYTE
10,000GBP
6,023.91GBYTE
50,000GBP
30,119.57GBYTE
100,000GBP
60,239.14GBYTE

Bảng chuyển đổi số tiền GBYTE sang GBP và GBP sang GBYTE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBYTE sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GBP sang GBYTE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Obyte phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GBYTE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GBYTE = $2.25 USD, 1 GBYTE = €1.92 EUR, 1 GBYTE = ₹198.74 INR, 1 GBYTE = Rp36,886.67 IDR, 1 GBYTE = $3.12 CAD, 1 GBYTE = £1.66 GBP, 1 GBYTE = ฿71.41 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.02
logo BTCBTC
0.005842
logo ETHETH
0.1454
logo XRPXRP
219.67
logo USDTUSDT
677.4
logo SOLSOL
2.73
logo BNBBNB
0.7231
logo USDCUSDC
678.16
logo SMARTSMART
138,340.87
logo DOGEDOGE
2,335.81
logo STETHSTETH
0.1456
logo ADAADA
740.48
logo TRXTRX
1,935.65
logo LINKLINK
27.47
logo WBTCWBTC
0.00585
logo HYPEHYPE
12.49

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Obyte (GBYTE) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng GBYTE của bạn

Nhập số lượng GBYTE của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obyte hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obyte.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obyte sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Obyte sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obyte sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obyte sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Obyte sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide