NutsNUTS sang HKD:Chuyển đổi Nuts (NUTS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

NUTS/HKD: 1 NUTS ≈ $92.2 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Nuts Thị trường hôm nay

Nuts đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NUTS chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $92.2. Với nguồn cung lưu hành là 0 NUTS, tổng vốn hóa thị trường của NUTS tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của NUTS tính bằng HKD đã giảm $-1.84, biểu thị mức giảm -1.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUTS tính bằng HKD là $503.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $37.55.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUTS sang HKD

$92.2-1.98%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUTS sang HKD là $92.2 HKD, với sự thay đổi -1.97% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NUTS/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUTS/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Nuts

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NutsNUTS/USDT
Giao ngay
$0.0015
-0.19%

The real-time trading price of NUTS/USDT Spot is $0.0015, with a 24-hour trading change of -0.19%, NUTS/USDT Spot is $0.0015 and -0.19%, and NUTS/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nuts sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi NUTS sang HKD

logo NutsSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NUTS
92.2HKD
2NUTS
184.41HKD
3NUTS
276.62HKD
4NUTS
368.83HKD
5NUTS
461.04HKD
6NUTS
553.25HKD
7NUTS
645.46HKD
8NUTS
737.67HKD
9NUTS
829.88HKD
10NUTS
922.09HKD
100NUTS
9,220.91HKD
500NUTS
46,104.56HKD
1,000NUTS
92,209.12HKD
5,000NUTS
461,045.64HKD
10,000NUTS
922,091.28HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NUTS

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nuts
1HKD
0.01084NUTS
2HKD
0.02168NUTS
3HKD
0.03253NUTS
4HKD
0.04337NUTS
5HKD
0.05422NUTS
6HKD
0.06506NUTS
7HKD
0.07591NUTS
8HKD
0.08675NUTS
9HKD
0.0976NUTS
10HKD
0.1084NUTS
10,000HKD
108.44NUTS
50,000HKD
542.24NUTS
100,000HKD
1,084.49NUTS
500,000HKD
5,422.45NUTS
1,000,000HKD
10,844.91NUTS

Bảng chuyển đổi số tiền NUTS sang HKD và HKD sang NUTS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NUTS sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HKD sang NUTS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nuts phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUTS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUTS = $11.86 USD, 1 NUTS = €10.28 EUR, 1 NUTS = ₹1,051.7 INR, 1 NUTS = Rp197,789.06 IDR, 1 NUTS = $16.73 CAD, 1 NUTS = £9.04 GBP, 1 NUTS = ฿384.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
5.43
logo BTCBTC
0.0006378
logo ETHETH
0.01955
logo USDTUSDT
64.34
logo XRPXRP
29.29
logo BNBBNB
0.06743
logo SOLSOL
0.4145
logo USDCUSDC
64.29
logo SMARTSMART
19,333.89
logo STETHSTETH
0.01958
logo TRXTRX
225.38
logo DOGEDOGE
389.57
logo ADAADA
119.53
logo WBTCWBTC
0.0006372
logo HYPEHYPE
1.62
logo LINKLINK
4.34

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nuts (NUTS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng NUTS của bạn

Nhập số lượng NUTS của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nuts hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nuts.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nuts sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nuts sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nuts sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nuts sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nuts sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide