NutsNUTS sang CNY:Chuyển đổi Nuts (NUTS) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

NUTS/CNY: 1 NUTS ≈ ¥84.59 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Nuts Thị trường hôm nay

Nuts đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nuts chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥84.59. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NUTS, tổng vốn hóa thị trường của Nuts tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Nuts tính bằng CNY đã tăng ¥9.98, biểu thị mức tăng +13.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nuts tính bằng CNY là ¥461.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥34.42.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUTS sang CNY

¥84.59+13.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUTS sang CNY là ¥84.59 CNY, với sự thay đổi +13.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NUTS/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUTS/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Nuts

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NutsNUTS/USDT
Giao ngay
$0.001511
+0.46%

The real-time trading price of NUTS/USDT Spot is $0.001511, with a 24-hour trading change of +0.46%, NUTS/USDT Spot is $0.001511 and +0.46%, and NUTS/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nuts sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi NUTS sang CNY

logo NutsSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1NUTS
86.16CNY
2NUTS
172.33CNY
3NUTS
258.49CNY
4NUTS
344.66CNY
5NUTS
430.83CNY
6NUTS
516.99CNY
7NUTS
603.16CNY
8NUTS
689.33CNY
9NUTS
775.49CNY
10NUTS
861.66CNY
100NUTS
8,616.66CNY
500NUTS
43,083.31CNY
1,000NUTS
86,166.63CNY
5,000NUTS
430,833.19CNY
10,000NUTS
861,666.39CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang NUTS

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Nuts
1CNY
0.0116NUTS
2CNY
0.02321NUTS
3CNY
0.03481NUTS
4CNY
0.04642NUTS
5CNY
0.05802NUTS
6CNY
0.06963NUTS
7CNY
0.08123NUTS
8CNY
0.09284NUTS
9CNY
0.1044NUTS
10CNY
0.116NUTS
10,000CNY
116.05NUTS
50,000CNY
580.27NUTS
100,000CNY
1,160.54NUTS
500,000CNY
5,802.7NUTS
1,000,000CNY
11,605.41NUTS

Bảng chuyển đổi số tiền NUTS sang CNY và CNY sang NUTS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NUTS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CNY sang NUTS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nuts phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUTS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUTS = $12.09 USD, 1 NUTS = €10.52 EUR, 1 NUTS = ₹1,071.77 INR, 1 NUTS = Rp201,654.46 IDR, 1 NUTS = $17.06 CAD, 1 NUTS = £9.27 GBP, 1 NUTS = ฿393.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
5.87
logo BTCBTC
0.0006782
logo ETHETH
0.02053
logo USDTUSDT
70.15
logo XRPXRP
29.51
logo BNBBNB
0.07332
logo SOLSOL
0.4334
logo USDCUSDC
70.16
logo SMARTSMART
21,086.49
logo STETHSTETH
0.02056
logo TRXTRX
242.64
logo DOGEDOGE
419.86
logo ADAADA
129.24
logo WBTCWBTC
0.0006775
logo HYPEHYPE
1.72
logo LINKLINK
4.63

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nuts (NUTS) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng NUTS của bạn

Nhập số lượng NUTS của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nuts hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nuts.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nuts sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nuts sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nuts sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nuts sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nuts sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide