Novem GoldNNN sang EUR:Chuyển đổi Novem Gold (NNN) sang Euro (EUR)

NNN/EUR: 1 NNN ≈ €81.82 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Novem Gold Thị trường hôm nay

Novem Gold đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Novem Gold chuyển đổi sang Euro (EUR) là €81.82. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 223,528.52 NNN, tổng vốn hóa thị trường của Novem Gold tính bằng EUR là €15,819,829.5. Trong 24h qua, giá của Novem Gold tính bằng EUR đã tăng €0.2528, biểu thị mức tăng +0.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Novem Gold tính bằng EUR là €579.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001124.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NNN sang EUR

81.82+0.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NNN sang EUR là €81.82 EUR, với sự thay đổi +0.31% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NNN/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NNN/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Novem Gold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NNN/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NNN/-- Spot is -- and --, and NNN/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Novem Gold sang Euro

Bảng chuyển đổi NNN sang EUR

logo Novem GoldSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NNN
81.82EUR
2NNN
163.65EUR
3NNN
245.48EUR
4NNN
327.31EUR
5NNN
409.14EUR
6NNN
490.96EUR
7NNN
572.79EUR
8NNN
654.62EUR
9NNN
736.45EUR
10NNN
818.28EUR
100NNN
8,182.81EUR
500NNN
40,914.09EUR
1,000NNN
81,828.18EUR
5,000NNN
409,140.94EUR
10,000NNN
818,281.89EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NNN

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Novem Gold
1EUR
0.01222NNN
2EUR
0.02444NNN
3EUR
0.03666NNN
4EUR
0.04888NNN
5EUR
0.0611NNN
6EUR
0.07332NNN
7EUR
0.08554NNN
8EUR
0.09776NNN
9EUR
0.1099NNN
10EUR
0.1222NNN
10,000EUR
122.2NNN
50,000EUR
611.03NNN
100,000EUR
1,222.07NNN
500,000EUR
6,110.36NNN
1,000,000EUR
12,220.72NNN

Bảng chuyển đổi số tiền NNN sang EUR và EUR sang NNN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NNN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 EUR sang NNN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Novem Gold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NNN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NNN = $94.61 USD, 1 NNN = €81.83 EUR, 1 NNN = ₹8,393.96 INR, 1 NNN = Rp1,579,452.67 IDR, 1 NNN = $133.08 CAD, 1 NNN = £71.99 GBP, 1 NNN = ฿3,061.69 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
46.88
logo BTCBTC
0.005522
logo ETHETH
0.1623
logo USDTUSDT
578.15
logo XRPXRP
247.36
logo BNBBNB
0.5766
logo SOLSOL
3.5
logo USDCUSDC
578.04
logo STETHSTETH
0.1627
logo SMARTSMART
170,350.51
logo TRXTRX
1,977.63
logo DOGEDOGE
3,217.93
logo ADAADA
997.58
logo WBTCWBTC
0.005542
logo HYPEHYPE
13.68
logo LINKLINK
36.11

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Novem Gold (NNN) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NNN của bạn

Nhập số lượng NNN của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Novem Gold hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Novem Gold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Novem Gold sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Novem Gold sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Novem Gold sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Novem Gold sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Novem Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide