N
NVX sang EUR:Chuyển đổi NovaDEX (NVX) sang Euro (EUR)

NVX/EUR: 1 NVX ≈ €0.0001411 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

NovaDEX Thị trường hôm nay

NovaDEX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NVX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0001411. Với nguồn cung lưu hành là 0 NVX, tổng vốn hóa thị trường của NVX tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của NVX tính bằng EUR đã giảm €-0.00000001299, biểu thị mức giảm -0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NVX tính bằng EUR là €0.2939, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00008108.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NVX sang EUR

0.0001411-0.0092%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NVX sang EUR là €0.0001411 EUR, với sự thay đổi -0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NVX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NVX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch NovaDEX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NVX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NVX/-- Spot is $ and --, and NVX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NovaDEX sang Euro

Bảng chuyển đổi NVX sang EUR

N
Số lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NVX
0EUR
2NVX
0EUR
3NVX
0EUR
4NVX
0EUR
5NVX
0EUR
6NVX
0EUR
7NVX
0EUR
8NVX
0EUR
9NVX
0EUR
10NVX
0EUR
1,000,000NVX
141.19EUR
5,000,000NVX
705.99EUR
10,000,000NVX
1,411.99EUR
50,000,000NVX
7,059.96EUR
100,000,000NVX
14,119.92EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NVX

logo EURSố lượng
Chuyển thành
N
1EUR
7,082.19NVX
2EUR
14,164.38NVX
3EUR
21,246.57NVX
4EUR
28,328.76NVX
5EUR
35,410.95NVX
6EUR
42,493.14NVX
7EUR
49,575.33NVX
8EUR
56,657.52NVX
9EUR
63,739.71NVX
10EUR
70,821.9NVX
100EUR
708,219NVX
500EUR
3,541,095.04NVX
1,000EUR
7,082,190.09NVX
5,000EUR
35,410,950.45NVX
10,000EUR
70,821,900.9NVX

Bảng chuyển đổi số tiền NVX sang EUR và EUR sang NVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 NVX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang NVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NovaDEX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NVX = $0 USD, 1 NVX = €0 EUR, 1 NVX = ₹0.01 INR, 1 NVX = Rp2.72 IDR, 1 NVX = $0 CAD, 1 NVX = £0 GBP, 1 NVX = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.93
logo BTCBTC
0.005075
logo ETHETH
0.1313
logo XRPXRP
192.54
logo USDTUSDT
585.21
logo BNBBNB
0.6497
logo SOLSOL
2.56
logo USDCUSDC
585.57
logo SMARTSMART
115,120.75
logo DOGEDOGE
2,291.15
logo STETHSTETH
0.1314
logo TRXTRX
1,689.1
logo ADAADA
654.67
logo LINKLINK
23.91
logo HYPEHYPE
10.26
logo WBTCWBTC
0.005075

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NovaDEX (NVX) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NVX của bạn

Nhập số lượng NVX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NovaDEX hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NovaDEX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NovaDEX sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NovaDEX sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NovaDEX sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NovaDEX sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi NovaDEX sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide