nomnomNOMNOM sang JPY:Chuyển đổi nomnom (NOMNOM) sang Yên Nhật (JPY)

NOMNOM/JPY: 1 NOMNOM ≈ ¥0.1452 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

nomnom Thị trường hôm nay

nomnom đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của nomnom chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.1452. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,598,393.31 NOMNOM, tổng vốn hóa thị trường của nomnom tính bằng JPY là ¥22,300,061,504.82. Trong 24h qua, giá của nomnom tính bằng JPY đã tăng ¥0.01979, biểu thị mức tăng +14.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của nomnom tính bằng JPY là ¥13.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.07943.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOMNOM sang JPY

¥0.1452+14.74%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOMNOM sang JPY là ¥0.1452 JPY, với sự thay đổi +14.74% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOMNOM/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOMNOM/JPY trong ngày qua.

Giao dịch nomnom

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NOMNOM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NOMNOM/-- Spot is -- and --, and NOMNOM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi nomnom sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi NOMNOM sang JPY

logo nomnomSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1NOMNOM
0.14JPY
2NOMNOM
0.29JPY
3NOMNOM
0.43JPY
4NOMNOM
0.58JPY
5NOMNOM
0.72JPY
6NOMNOM
0.87JPY
7NOMNOM
1.01JPY
8NOMNOM
1.16JPY
9NOMNOM
1.3JPY
10NOMNOM
1.45JPY
1,000NOMNOM
145.23JPY
5,000NOMNOM
726.16JPY
10,000NOMNOM
1,452.32JPY
50,000NOMNOM
7,261.63JPY
100,000NOMNOM
14,523.26JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang NOMNOM

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo nomnom
1JPY
6.88NOMNOM
2JPY
13.77NOMNOM
3JPY
20.65NOMNOM
4JPY
27.54NOMNOM
5JPY
34.42NOMNOM
6JPY
41.31NOMNOM
7JPY
48.19NOMNOM
8JPY
55.08NOMNOM
9JPY
61.96NOMNOM
10JPY
68.85NOMNOM
100JPY
688.55NOMNOM
500JPY
3,442.75NOMNOM
1,000JPY
6,885.5NOMNOM
5,000JPY
34,427.53NOMNOM
10,000JPY
68,855.06NOMNOM

Bảng chuyển đổi số tiền NOMNOM sang JPY và JPY sang NOMNOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NOMNOM sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang NOMNOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1nomnom phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOMNOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOMNOM = $0 USD, 1 NOMNOM = €0 EUR, 1 NOMNOM = ₹0.08 INR, 1 NOMNOM = Rp15.41 IDR, 1 NOMNOM = $0 CAD, 1 NOMNOM = £0 GBP, 1 NOMNOM = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2737
logo BTCBTC
0.00003124
logo ETHETH
0.0009402
logo USDTUSDT
3.25
logo XRPXRP
1.42
logo BNBBNB
0.003368
logo SOLSOL
0.01992
logo USDCUSDC
3.25
logo STETHSTETH
0.0009424
logo SMARTSMART
979.33
logo TRXTRX
11.26
logo DOGEDOGE
19.37
logo ADAADA
5.94
logo WBTCWBTC
0.00003124
logo HYPEHYPE
0.07838
logo LINKLINK
0.2121

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi nomnom (NOMNOM) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng NOMNOM của bạn

Nhập số lượng NOMNOM của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá nomnom hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua nomnom.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi nomnom sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ nomnom sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ nomnom sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ nomnom sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi nomnom sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide