NerveNetworkNVT sang INR:Chuyển đổi NerveNetwork (NVT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NVT/INR: 1 NVT ≈ ₹0.09488 INR

Lần cập nhật mới nhất:

NerveNetwork Thị trường hôm nay

NerveNetwork đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NVT chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.09488. Với nguồn cung lưu hành là 420,997,604.95 NVT, tổng vốn hóa thị trường của NVT tính bằng INR là ₹3,527,896,929.74. Trong 24h qua, giá của NVT tính bằng INR đã giảm ₹-0.0009568, biểu thị mức giảm -1.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NVT tính bằng INR là ₹32.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.09201.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NVT sang INR

0.09488-1.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NVT sang INR là ₹0.09488 INR, với sự thay đổi -1.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NVT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NVT/INR trong ngày qua.

Giao dịch NerveNetwork

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NVT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NVT/-- Spot is -- and --, and NVT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NerveNetwork sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NVT sang INR

logo NerveNetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NVT
0.09INR
2NVT
0.18INR
3NVT
0.28INR
4NVT
0.37INR
5NVT
0.47INR
6NVT
0.56INR
7NVT
0.66INR
8NVT
0.75INR
9NVT
0.85INR
10NVT
0.94INR
10,000NVT
948.83INR
50,000NVT
4,744.15INR
100,000NVT
9,488.31INR
500,000NVT
47,441.56INR
1,000,000NVT
94,883.13INR

Bảng chuyển đổi INR sang NVT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo NerveNetwork
1INR
10.53NVT
2INR
21.07NVT
3INR
31.61NVT
4INR
42.15NVT
5INR
52.69NVT
6INR
63.23NVT
7INR
73.77NVT
8INR
84.31NVT
9INR
94.85NVT
10INR
105.39NVT
100INR
1,053.92NVT
500INR
5,269.64NVT
1,000INR
10,539.28NVT
5,000INR
52,696.4NVT
10,000INR
105,392.81NVT

Bảng chuyển đổi số tiền NVT sang INR và INR sang NVT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NVT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang NVT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NerveNetwork phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NVT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NVT = $0 USD, 1 NVT = €0 EUR, 1 NVT = ₹0.09 INR, 1 NVT = Rp17.6 IDR, 1 NVT = $0 CAD, 1 NVT = £0 GBP, 1 NVT = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3265
logo BTCBTC
0.000049
logo ETHETH
0.001221
logo XRPXRP
1.81
logo USDTUSDT
5.65
logo SOLSOL
0.02373
logo BNBBNB
0.006099
logo USDCUSDC
5.66
logo DOGEDOGE
19.06
logo SMARTSMART
1,151.46
logo STETHSTETH
0.001224
logo ADAADA
6.09
logo TRXTRX
16.23
logo LINKLINK
0.2289
logo HYPEHYPE
0.1018
logo WBTCWBTC
0.00004895

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NerveNetwork (NVT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NVT của bạn

Nhập số lượng NVT của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NerveNetwork hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NerveNetwork.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NerveNetwork sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NerveNetwork sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NerveNetwork sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NerveNetwork sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi NerveNetwork sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide