NamxNAMX sang INR:Chuyển đổi Namx (NAMX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NAMX/INR: 1 NAMX ≈ ₹57.17 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Namx Thị trường hôm nay

Namx đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Namx chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹57.17. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NAMX, tổng vốn hóa thị trường của Namx tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Namx tính bằng INR đã tăng ₹1.28, biểu thị mức tăng +2.30%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Namx tính bằng INR là ₹538.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹20.52.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAMX sang INR

57.17+2.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAMX sang INR là ₹57.17 INR, với sự thay đổi +2.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAMX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAMX/INR trong ngày qua.

Giao dịch Namx

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NAMX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NAMX/-- Spot is -- and --, and NAMX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Namx sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NAMX sang INR

logo NamxSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NAMX
57.17INR
2NAMX
114.34INR
3NAMX
171.51INR
4NAMX
228.68INR
5NAMX
285.85INR
6NAMX
343.03INR
7NAMX
400.2INR
8NAMX
457.37INR
9NAMX
514.54INR
10NAMX
571.71INR
100NAMX
5,717.18INR
500NAMX
28,585.93INR
1,000NAMX
57,171.86INR
5,000NAMX
285,859.33INR
10,000NAMX
571,718.67INR

Bảng chuyển đổi INR sang NAMX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Namx
1INR
0.01749NAMX
2INR
0.03498NAMX
3INR
0.05247NAMX
4INR
0.06996NAMX
5INR
0.08745NAMX
6INR
0.1049NAMX
7INR
0.1224NAMX
8INR
0.1399NAMX
9INR
0.1574NAMX
10INR
0.1749NAMX
10,000INR
174.91NAMX
50,000INR
874.55NAMX
100,000INR
1,749.11NAMX
500,000INR
8,745.55NAMX
1,000,000INR
17,491.11NAMX

Bảng chuyển đổi số tiền NAMX sang INR và INR sang NAMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NAMX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang NAMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Namx phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAMX = $0.64 USD, 1 NAMX = €0.56 EUR, 1 NAMX = ₹57.17 INR, 1 NAMX = Rp10,676.88 IDR, 1 NAMX = $0.9 CAD, 1 NAMX = £0.49 GBP, 1 NAMX = ฿20.79 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5534
logo BTCBTC
0.00006359
logo ETHETH
0.001911
logo USDTUSDT
5.6
logo XRPXRP
2.5
logo BNBBNB
0.006498
logo SOLSOL
0.04054
logo USDCUSDC
5.6
logo TRXTRX
20.55
logo SMARTSMART
1,960.1
logo STETHSTETH
0.001911
logo DOGEDOGE
37.03
logo ADAADA
13.14
logo WBTCWBTC
0.00006362
logo BCHBCH
0.01038
logo LINKLINK
0.4315

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Namx (NAMX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NAMX của bạn

Nhập số lượng NAMX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Namx hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Namx.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Namx sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Namx sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Namx sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Namx sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Namx sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide