NAMI ProtocolNAMI sang HKD:Chuyển đổi NAMI Protocol (NAMI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

NAMI/HKD: 1 NAMI ≈ $0.223 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

NAMI Protocol Thị trường hôm nay

NAMI Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAMI Protocol chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.223. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 87,564,910 NAMI, tổng vốn hóa thị trường của NAMI Protocol tính bằng HKD là $152,469,382.41. Trong 24h qua, giá của NAMI Protocol tính bằng HKD đã tăng $0.0005361, biểu thị mức tăng +0.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAMI Protocol tính bằng HKD là $0.2935, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.05004.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAMI sang HKD

$0.223+0.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAMI sang HKD là $0.223 HKD, với sự thay đổi +0.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAMI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAMI/HKD trong ngày qua.

Giao dịch NAMI Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NAMI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NAMI/-- Spot is $ and --, and NAMI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NAMI Protocol sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi NAMI sang HKD

logo NAMI ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NAMI
0.22HKD
2NAMI
0.44HKD
3NAMI
0.66HKD
4NAMI
0.89HKD
5NAMI
1.11HKD
6NAMI
1.33HKD
7NAMI
1.56HKD
8NAMI
1.78HKD
9NAMI
2HKD
10NAMI
2.23HKD
1,000NAMI
223.02HKD
5,000NAMI
1,115.12HKD
10,000NAMI
2,230.24HKD
50,000NAMI
11,151.2HKD
100,000NAMI
22,302.4HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NAMI

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo NAMI Protocol
1HKD
4.48NAMI
2HKD
8.96NAMI
3HKD
13.45NAMI
4HKD
17.93NAMI
5HKD
22.41NAMI
6HKD
26.9NAMI
7HKD
31.38NAMI
8HKD
35.87NAMI
9HKD
40.35NAMI
10HKD
44.83NAMI
100HKD
448.38NAMI
500HKD
2,241.91NAMI
1,000HKD
4,483.82NAMI
5,000HKD
22,419.1NAMI
10,000HKD
44,838.21NAMI

Bảng chuyển đổi số tiền NAMI sang HKD và HKD sang NAMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NAMI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang NAMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAMI Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAMI = $0.03 USD, 1 NAMI = €0.02 EUR, 1 NAMI = ₹2.52 INR, 1 NAMI = Rp469.17 IDR, 1 NAMI = $0.04 CAD, 1 NAMI = £0.02 GBP, 1 NAMI = ฿0.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.78
logo BTCBTC
0.0005724
logo ETHETH
0.01435
logo XRPXRP
22.51
logo USDTUSDT
64.01
logo BNBBNB
0.07492
logo SOLSOL
0.3071
logo USDCUSDC
64.06
logo SMARTSMART
10,133.16
logo STETHSTETH
0.01438
logo DOGEDOGE
289.82
logo TRXTRX
187.37
logo ADAADA
76.37
logo LINKLINK
2.7
logo WBTCWBTC
0.0005723
logo USDEUSDE
63.98

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NAMI Protocol (NAMI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng NAMI của bạn

Nhập số lượng NAMI của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAMI Protocol hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAMI Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAMI Protocol sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAMI Protocol sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAMI Protocol sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAMI Protocol sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAMI Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide