Namada Thị trường hôm nay
Namada đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NAM chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.01716. Với nguồn cung lưu hành là 985,192,436.25 NAM, tổng vốn hóa thị trường của NAM tính bằng USD là $16,905,902.2. Trong 24h qua, giá của NAM tính bằng USD đã giảm $-0.0009326, biểu thị mức giảm -5.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAM tính bằng USD là $0.102, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.006471.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAM sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAM sang USD là $0.01716 USD, với sự thay đổi -5.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAM/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAM/USD trong ngày qua.
Giao dịch Namada
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.017 | -5.99% |
The real-time trading price of NAM/USDT Spot is $0.017, with a 24-hour trading change of -5.99%, NAM/USDT Spot is $0.017 and -5.99%, and NAM/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Namada sang Đô la Mỹ
Bảng chuyển đổi NAM sang USD
Chuyển thành | |
|---|---|
1NAM | 0.01USD |
2NAM | 0.03USD |
3NAM | 0.05USD |
4NAM | 0.06USD |
5NAM | 0.08USD |
6NAM | 0.1USD |
7NAM | 0.12USD |
8NAM | 0.13USD |
9NAM | 0.15USD |
10NAM | 0.17USD |
10,000NAM | 171.6USD |
50,000NAM | 858USD |
100,000NAM | 1,716USD |
500,000NAM | 8,580USD |
1,000,000NAM | 17,160USD |
Bảng chuyển đổi USD sang NAM
Chuyển thành | |
|---|---|
1USD | 58.27NAM |
2USD | 116.55NAM |
3USD | 174.82NAM |
4USD | 233.1NAM |
5USD | 291.37NAM |
6USD | 349.65NAM |
7USD | 407.92NAM |
8USD | 466.2NAM |
9USD | 524.47NAM |
10USD | 582.75NAM |
100USD | 5,827.5NAM |
500USD | 29,137.52NAM |
1,000USD | 58,275.05NAM |
5,000USD | 291,375.29NAM |
10,000USD | 582,750.58NAM |
Bảng chuyển đổi số tiền NAM sang USD và USD sang NAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NAM sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang NAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Namada phổ biến
Namada | 1 NAM |
|---|---|
$0.02USD | |
€0.01EUR | |
₹1.52INR | |
Rp286.48IDR | |
$0.02CAD | |
£0.01GBP | |
฿0.56THB |
Namada | 1 NAM |
|---|---|
₽1.39RUB | |
R$0.09BRL | |
د.إ0.06AED | |
₺0.72TRY | |
¥0.12CNY | |
¥2.63JPY | |
$0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAM = $0.02 USD, 1 NAM = €0.01 EUR, 1 NAM = ₹1.52 INR, 1 NAM = Rp286.48 IDR, 1 NAM = $0.02 CAD, 1 NAM = £0.01 GBP, 1 NAM = ฿0.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
41.77 | |
0.004911 | |
0.1479 | |
500.12 | |
221.04 | |
0.5069 | |
3.2 | |
499.85 |
149,839.67 | |
0.1479 | |
1,725.86 | |
2,898.38 | |
900.73 | |
0.004918 | |
12.59 | |
32.9 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Namada (NAM) sang Đô la Mỹ (USD)
Nhập số lượng NAM của bạn
Nhập số lượng NAM của bạn
Chọn Đô la Mỹ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Namada hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Namada.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Namada sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Namada sang Đô la Mỹ (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Namada sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Namada sang Đô la Mỹ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Namada sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Namada (NAM)
Gate Pay ra mắt tính năng Mã Quốc Gia, tái định nghĩa trải nghiệm thanh toán bằng tiền mã hóa
Chỉ với một lần quét, người dùng có thể chi tiêu tiền mã hóa trực tiếp tại 17 triệu điểm chấp nhận trên toàn Việt Nam và Brazil. Gate Pay đang biến tầm nhìn tích hợp thanh toán bằng tiền mã hóa vào cuộc sống hàng ngày thành hiện thực.
Ra mắt tính năng Mã quốc gia Gate Pay: Tích hợp thanh toán bằng tiền mã hóa vào đời sống hàng ngày tại Việt Nam và Brazil
Quét mã QR để thanh toán bằng tiền điện tử tại một quán cà phê địa phương—hình ảnh từng được xem là viễn cảnh xa vời của tương lai—nay đã trở thành hiện thực tại Việt Nam và Brazil nhờ tính năng Mã QR Quốc gia của Gate Pay.
Nâng Cấp Lớn Gate Pay: Tính Năng Mã QR Quốc Gia Chính Thức Ra Mắt, Kết Nối Hơn 17 Triệu Đơn Vị Chấp Nhận Thanh Toán Tại Việt Nam Và Brazil
Quét chỉ với một lần nhấn để thanh toán tiền điện tử dễ dàng—Gate Pay đang mở ra trải nghiệm tiêu dùng toàn cầu mới, đưa tài sản số tiến vào kỷ nguyên hiện đại.