Minerva WalletMIVA sang VND:Chuyển đổi Minerva Wallet (MIVA) sang Việt Nam đồng (VND)

MIVA/VND: 1 MIVA ≈ ₫49.24 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Minerva Wallet Thị trường hôm nay

Minerva Wallet đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Minerva Wallet chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫49.24. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,614,221.23 MIVA, tổng vốn hóa thị trường của Minerva Wallet tính bằng VND là ₫17,609,572,192,888.3. Trong 24h qua, giá của Minerva Wallet tính bằng VND đã tăng ₫0.0246, biểu thị mức tăng +0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Minerva Wallet tính bằng VND là ₫15,149.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫48.05.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MIVA sang VND

49.24+0.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MIVA sang VND là ₫49.24 VND, với sự thay đổi +0.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MIVA/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MIVA/VND trong ngày qua.

Giao dịch Minerva Wallet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MIVA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MIVA/-- Spot is $ and --, and MIVA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Minerva Wallet sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi MIVA sang VND

logo Minerva WalletSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1MIVA
49.24VND
2MIVA
98.48VND
3MIVA
147.72VND
4MIVA
196.96VND
5MIVA
246.2VND
6MIVA
295.44VND
7MIVA
344.68VND
8MIVA
393.92VND
9MIVA
443.16VND
10MIVA
492.4VND
100MIVA
4,924VND
500MIVA
24,620.02VND
1,000MIVA
49,240.04VND
5,000MIVA
246,200.2VND
10,000MIVA
492,400.41VND

Bảng chuyển đổi VND sang MIVA

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Minerva Wallet
1VND
0.0203MIVA
2VND
0.04061MIVA
3VND
0.06092MIVA
4VND
0.08123MIVA
5VND
0.1015MIVA
6VND
0.1218MIVA
7VND
0.1421MIVA
8VND
0.1624MIVA
9VND
0.1827MIVA
10VND
0.203MIVA
10,000VND
203.08MIVA
50,000VND
1,015.43MIVA
100,000VND
2,030.86MIVA
500,000VND
10,154.33MIVA
1,000,000VND
20,308.67MIVA

Bảng chuyển đổi số tiền MIVA sang VND và VND sang MIVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MIVA sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang MIVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Minerva Wallet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MIVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MIVA = $0 USD, 1 MIVA = €0 EUR, 1 MIVA = ₹0.17 INR, 1 MIVA = Rp30.74 IDR, 1 MIVA = $0 CAD, 1 MIVA = £0 GBP, 1 MIVA = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001136
logo BTCBTC
0.0000001683
logo ETHETH
0.000004362
logo XRPXRP
0.006275
logo USDTUSDT
0.01903
logo BNBBNB
0.00002152
logo SOLSOL
0.00008688
logo USDCUSDC
0.01903
logo SMARTSMART
3.83
logo STETHSTETH
0.000004371
logo DOGEDOGE
0.07892
logo ADAADA
0.0214
logo TRXTRX
0.05639
logo LINKLINK
0.0008031
logo HYPEHYPE
0.0003484
logo WBTCWBTC
0.0000001683

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Minerva Wallet (MIVA) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng MIVA của bạn

Nhập số lượng MIVA của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Minerva Wallet hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Minerva Wallet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Minerva Wallet sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Minerva Wallet sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Minerva Wallet sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Minerva Wallet sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Minerva Wallet sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide