Mina Thị trường hôm nay
Mina đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Mina chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.09545. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,259,510,523.84 MINA, tổng vốn hóa thị trường của Mina tính bằng USD là $120,220,279.5. Trong 24h qua, giá của Mina tính bằng USD đã tăng $0.002211, biểu thị mức tăng +2.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Mina tính bằng USD là $9.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.06343.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MINA sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MINA sang USD là $0.09545 USD, với sự thay đổi +2.38% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MINA/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINA/USD trong ngày qua.
Giao dịch Mina
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  MINA/USDT Giao ngay | $0.09469 | +2.64% | |
|  MINA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0944 | +2.61% | 
The real-time trading price of MINA/USDT Spot is $0.09469, with a 24-hour trading change of +2.64%, MINA/USDT Spot is $0.09469 and +2.64%, and MINA/USDT Perpetual is $0.0944 and +2.61%.
Bảng chuyển đổi Mina sang Đô la Mỹ
Bảng chuyển đổi MINA sang USD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1MINA | 0.09USD | 
| 2MINA | 0.19USD | 
| 3MINA | 0.28USD | 
| 4MINA | 0.38USD | 
| 5MINA | 0.47USD | 
| 6MINA | 0.57USD | 
| 7MINA | 0.66USD | 
| 8MINA | 0.76USD | 
| 9MINA | 0.85USD | 
| 10MINA | 0.95USD | 
| 10,000MINA | 954.5USD | 
| 50,000MINA | 4,772.5USD | 
| 100,000MINA | 9,545USD | 
| 500,000MINA | 47,725USD | 
| 1,000,000MINA | 95,450USD | 
Bảng chuyển đổi USD sang MINA
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1USD | 10.47MINA | 
| 2USD | 20.95MINA | 
| 3USD | 31.43MINA | 
| 4USD | 41.9MINA | 
| 5USD | 52.38MINA | 
| 6USD | 62.86MINA | 
| 7USD | 73.33MINA | 
| 8USD | 83.81MINA | 
| 9USD | 94.29MINA | 
| 10USD | 104.76MINA | 
| 100USD | 1,047.66MINA | 
| 500USD | 5,238.34MINA | 
| 1,000USD | 10,476.68MINA | 
| 5,000USD | 52,383.44MINA | 
| 10,000USD | 104,766.89MINA | 
Bảng chuyển đổi số tiền MINA sang USD và USD sang MINA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 MINA sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang MINA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Mina phổ biến
| Mina | 1 MINA | 
|---|---|
|  MINA chuyển đổi sang USD | $0.1USD | 
|  MINA chuyển đổi sang EUR | €0.08EUR | 
|  MINA chuyển đổi sang INR | ₹8.46INR | 
|  MINA chuyển đổi sang IDR | Rp1,588.95IDR | 
|  MINA chuyển đổi sang CAD | $0.13CAD | 
|  MINA chuyển đổi sang GBP | £0.07GBP | 
|  MINA chuyển đổi sang THB | ฿3.09THB | 
| Mina | 1 MINA | 
|---|---|
|  MINA chuyển đổi sang RUB | ₽7.65RUB | 
|  MINA chuyển đổi sang BRL | R$0.51BRL | 
|  MINA chuyển đổi sang AED | د.إ0.35AED | 
|  MINA chuyển đổi sang TRY | ₺4.01TRY | 
|  MINA chuyển đổi sang CNY | ¥0.68CNY | 
|  MINA chuyển đổi sang JPY | ¥14.69JPY | 
|  MINA chuyển đổi sang HKD | $0.74HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MINA = $0.1 USD, 1 MINA = €0.08 EUR, 1 MINA = ₹8.46 INR, 1 MINA = Rp1,588.95 IDR, 1 MINA = $0.13 CAD, 1 MINA = £0.07 GBP, 1 MINA = ฿3.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang USD BTC chuyển đổi sang USD
 ETH chuyển đổi sang USD ETH chuyển đổi sang USD
 USDT chuyển đổi sang USD USDT chuyển đổi sang USD
 XRP chuyển đổi sang USD XRP chuyển đổi sang USD
 BNB chuyển đổi sang USD BNB chuyển đổi sang USD
 SOL chuyển đổi sang USD SOL chuyển đổi sang USD
 USDC chuyển đổi sang USD USDC chuyển đổi sang USD
 SMART chuyển đổi sang USD SMART chuyển đổi sang USD
 STETH chuyển đổi sang USD STETH chuyển đổi sang USD
 DOGE chuyển đổi sang USD DOGE chuyển đổi sang USD
 TRX chuyển đổi sang USD TRX chuyển đổi sang USD
 ADA chuyển đổi sang USD ADA chuyển đổi sang USD
 WBTC chuyển đổi sang USD WBTC chuyển đổi sang USD
 LINK chuyển đổi sang USD LINK chuyển đổi sang USD
 HYPE chuyển đổi sang USD HYPE chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 USD
USD|  GT | 38.19 | 
|  BTC | 0.004535 | 
|  ETH | 0.1295 | 
|  USDT | 500.24 | 
|  XRP | 196.54 | 
|  BNB | 0.461 | 
|  SOL | 2.65 | 
|  USDC | 499.95 | 
|  SMART | 118,021.95 | 
|  STETH | 0.1297 | 
|  DOGE | 2,686.87 | 
|  TRX | 1,690.1 | 
|  ADA | 815.52 | 
|  WBTC | 0.00454 | 
|  LINK | 28.89 | 
|  HYPE | 11.22 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Mina (MINA) sang Đô la Mỹ (USD)
Nhập số lượng MINA của bạn
Nhập số lượng MINA của bạn
Chọn Đô la Mỹ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mina hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mina.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mina sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Mina sang Đô la Mỹ (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mina sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mina sang Đô la Mỹ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Mina sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Mina (MINA)

Mina (MINA): Blockchain Nhẹ Nhất Thế Giới Và Cuộc Đua Mở Rộng Quy Mô
Mina (MINA) giới thiệu một blockchain nhẹ được xây dựng để đạt được khả năng mở rộng thực sự. Tìm hiểu cách thiết kế không biết của nó giúp tăng cường hiệu quả, quyền riêng tư và phi tập trung.

Mina Protocol (MINA) là gì? Toàn tập về tiền điện tử MINA Token
Mina Protocol, thường gọi tắt là Mina, là một dự án blockchain nổi bật với mục tiêu duy trì kích thước mạng lưới cố định chỉ khoảng 22KB

Dự đoán Giá MINA Token 2025: Có thể lên đến bao nhiêu?
Để đưa ra dự đoán giá MINA cho năm 2025, chúng ta cần xem xét dữ liệu thị trường hiện tại, xu hướng lịch sử, chỉ báo kỹ thuật và các yếu tố quan trọng có thể thúc đẩy MINA tăng giá.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 MINA sang USD:Chuyển đổi Mina (MINA) sang Đô la Mỹ (USD)
MINA sang USD:Chuyển đổi Mina (MINA) sang Đô la Mỹ (USD)