MAXI (Ordinals)MAXI sang VND:Chuyển đổi MAXI (Ordinals) (MAXI) sang Việt Nam đồng (VND)

MAXI/VND: 1 MAXI ≈ ₫3,011.07 VND

Lần cập nhật mới nhất:

MAXI (Ordinals) Thị trường hôm nay

MAXI (Ordinals) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MAXI chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫3,011.07. Với nguồn cung lưu hành là 2,100,000 MAXI, tổng vốn hóa thị trường của MAXI tính bằng VND là ₫166,147,353,892,755.39. Trong 24h qua, giá của MAXI tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAXI tính bằng VND là ₫415,679.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫782.13.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAXI sang VND

3,011.07--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAXI sang VND là ₫3,011.07 VND, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MAXI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAXI/VND trong ngày qua.

Giao dịch MAXI (Ordinals)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MAXI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MAXI/-- Spot is $ and --, and MAXI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi MAXI (Ordinals) sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi MAXI sang VND

logo MAXI (Ordinals)Số lượng
Chuyển thànhlogo VND
1MAXI
3,011.07VND
2MAXI
6,022.15VND
3MAXI
9,033.22VND
4MAXI
12,044.3VND
5MAXI
15,055.38VND
6MAXI
18,066.45VND
7MAXI
21,077.53VND
8MAXI
24,088.61VND
9MAXI
27,099.68VND
10MAXI
30,110.76VND
100MAXI
301,107.65VND
500MAXI
1,505,538.27VND
1,000MAXI
3,011,076.54VND
5,000MAXI
15,055,382.74VND
10,000MAXI
30,110,765.49VND

Bảng chuyển đổi VND sang MAXI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo MAXI (Ordinals)
1VND
0.0003321MAXI
2VND
0.0006642MAXI
3VND
0.0009963MAXI
4VND
0.001328MAXI
5VND
0.00166MAXI
6VND
0.001992MAXI
7VND
0.002324MAXI
8VND
0.002656MAXI
9VND
0.002988MAXI
10VND
0.003321MAXI
1,000,000VND
332.1MAXI
5,000,000VND
1,660.53MAXI
10,000,000VND
3,321.07MAXI
50,000,000VND
16,605.35MAXI
100,000,000VND
33,210.71MAXI

Bảng chuyển đổi số tiền MAXI sang VND và VND sang MAXI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MAXI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang MAXI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MAXI (Ordinals) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAXI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAXI = $0.11 USD, 1 MAXI = €0.1 EUR, 1 MAXI = ₹10.1 INR, 1 MAXI = Rp1,887.89 IDR, 1 MAXI = $0.16 CAD, 1 MAXI = £0.08 GBP, 1 MAXI = ฿3.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001133
logo BTCBTC
0.000000166
logo ETHETH
0.000004286
logo XRPXRP
0.006326
logo USDTUSDT
0.01902
logo BNBBNB
0.00002121
logo SOLSOL
0.00008358
logo USDCUSDC
0.01903
logo SMARTSMART
3.81
logo STETHSTETH
0.000004307
logo DOGEDOGE
0.0759
logo TRXTRX
0.05505
logo ADAADA
0.02156
logo LINKLINK
0.0008025
logo HYPEHYPE
0.0003444
logo WBTCWBTC
0.0000001661

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi MAXI (Ordinals) (MAXI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng MAXI của bạn

Nhập số lượng MAXI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MAXI (Ordinals) hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MAXI (Ordinals).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MAXI (Ordinals) sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MAXI (Ordinals) sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MAXI (Ordinals) sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MAXI (Ordinals) sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi MAXI (Ordinals) sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide