Kafenio CoinKFN sang HKD:Chuyển đổi Kafenio Coin (KFN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

KFN/HKD: 1 KFN ≈ $0.0003844 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Kafenio Coin Thị trường hôm nay

Kafenio Coin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kafenio Coin chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.0003844. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 55,181,260.28 KFN, tổng vốn hóa thị trường của Kafenio Coin tính bằng HKD là $165,141.89. Trong 24h qua, giá của Kafenio Coin tính bằng HKD đã tăng $0.0000004608, biểu thị mức tăng +0.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kafenio Coin tính bằng HKD là $0.0337, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0001555.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KFN sang HKD

$0.0003844+0.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KFN sang HKD là $0.0003844 HKD, với sự thay đổi +0.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KFN/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KFN/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Kafenio Coin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KFN/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, KFN/-- Spot is -- and --, and KFN/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Kafenio Coin sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi KFN sang HKD

logo Kafenio CoinSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1KFN
0HKD
2KFN
0HKD
3KFN
0HKD
4KFN
0HKD
5KFN
0HKD
6KFN
0HKD
7KFN
0HKD
8KFN
0HKD
9KFN
0HKD
10KFN
0HKD
1,000,000KFN
384.49HKD
5,000,000KFN
1,922.49HKD
10,000,000KFN
3,844.99HKD
50,000,000KFN
19,224.99HKD
100,000,000KFN
38,449.99HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang KFN

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kafenio Coin
1HKD
2,600.78KFN
2HKD
5,201.56KFN
3HKD
7,802.34KFN
4HKD
10,403.12KFN
5HKD
13,003.9KFN
6HKD
15,604.68KFN
7HKD
18,205.46KFN
8HKD
20,806.24KFN
9HKD
23,407.02KFN
10HKD
26,007.8KFN
100HKD
260,078.05KFN
500HKD
1,300,390.25KFN
1,000HKD
2,600,780.5KFN
5,000HKD
13,003,902.52KFN
10,000HKD
26,007,805.04KFN

Bảng chuyển đổi số tiền KFN sang HKD và HKD sang KFN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 KFN sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang KFN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kafenio Coin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KFN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KFN = $0 USD, 1 KFN = €0 EUR, 1 KFN = ₹0 INR, 1 KFN = Rp0.83 IDR, 1 KFN = $0 CAD, 1 KFN = £0 GBP, 1 KFN = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.4
logo BTCBTC
0.0007267
logo ETHETH
0.02169
logo USDTUSDT
64.25
logo XRPXRP
28.71
logo BNBBNB
0.074
logo SOLSOL
0.4686
logo USDCUSDC
64.22
logo SMARTSMART
21,875.39
logo TRXTRX
232.36
logo STETHSTETH
0.02186
logo DOGEDOGE
421.46
logo ADAADA
150.23
logo BCHBCH
0.1153
logo WBTCWBTC
0.0007279
logo LINKLINK
4.92

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kafenio Coin (KFN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng KFN của bạn

Nhập số lượng KFN của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kafenio Coin hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kafenio Coin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kafenio Coin sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kafenio Coin sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kafenio Coin sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kafenio Coin sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kafenio Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide