JFIN CoinJFIN sang EUR:Chuyển đổi JFIN Coin (JFIN) sang Euro (EUR)

JFIN/EUR: 1 JFIN ≈ €0.124 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

JFIN Coin Thị trường hôm nay

JFIN Coin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của JFIN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.124. Với nguồn cung lưu hành là 0 JFIN, tổng vốn hóa thị trường của JFIN tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của JFIN tính bằng EUR đã giảm €-0.001048, biểu thị mức giảm -0.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JFIN tính bằng EUR là €6.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02312.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JFIN sang EUR

0.124-0.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JFIN sang EUR là €0.124 EUR, với sự thay đổi -0.84% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá JFIN/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JFIN/EUR trong ngày qua.

Giao dịch JFIN Coin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of JFIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, JFIN/-- Spot is $ and --, and JFIN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi JFIN Coin sang Euro

Bảng chuyển đổi JFIN sang EUR

logo JFIN CoinSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1JFIN
0.12EUR
2JFIN
0.24EUR
3JFIN
0.37EUR
4JFIN
0.49EUR
5JFIN
0.61EUR
6JFIN
0.74EUR
7JFIN
0.86EUR
8JFIN
0.98EUR
9JFIN
1.11EUR
10JFIN
1.23EUR
1,000JFIN
123.73EUR
5,000JFIN
618.65EUR
10,000JFIN
1,237.3EUR
50,000JFIN
6,186.54EUR
100,000JFIN
12,373.08EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang JFIN

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo JFIN Coin
1EUR
8.08JFIN
2EUR
16.16JFIN
3EUR
24.24JFIN
4EUR
32.32JFIN
5EUR
40.41JFIN
6EUR
48.49JFIN
7EUR
56.57JFIN
8EUR
64.65JFIN
9EUR
72.73JFIN
10EUR
80.82JFIN
100EUR
808.2JFIN
500EUR
4,041.02JFIN
1,000EUR
8,082.05JFIN
5,000EUR
40,410.28JFIN
10,000EUR
80,820.57JFIN

Bảng chuyển đổi số tiền JFIN sang EUR và EUR sang JFIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JFIN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang JFIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1JFIN Coin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JFIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JFIN = $0.14 USD, 1 JFIN = €0.12 EUR, 1 JFIN = ₹12.76 INR, 1 JFIN = Rp2,386.3 IDR, 1 JFIN = $0.2 CAD, 1 JFIN = £0.11 GBP, 1 JFIN = ฿4.6 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.86
logo BTCBTC
0.005082
logo ETHETH
0.1315
logo XRPXRP
193.43
logo USDTUSDT
585.3
logo BNBBNB
0.6501
logo SOLSOL
2.56
logo USDCUSDC
585.51
logo SMARTSMART
115,313.53
logo DOGEDOGE
2,292.76
logo STETHSTETH
0.1325
logo TRXTRX
1,691.35
logo ADAADA
657.02
logo LINKLINK
24
logo HYPEHYPE
10.3
logo WBTCWBTC
0.005086

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi JFIN Coin (JFIN) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng JFIN của bạn

Nhập số lượng JFIN của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá JFIN Coin hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua JFIN Coin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi JFIN Coin sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ JFIN Coin sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ JFIN Coin sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ JFIN Coin sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi JFIN Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide