Iron Bank EURIBEUR sang CNY:Chuyển đổi Iron Bank EUR (IBEUR) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

IBEUR/CNY: 1 IBEUR ≈ ¥5.73 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Iron Bank EUR Thị trường hôm nay

Iron Bank EUR đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Iron Bank EUR chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥5.73. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,000,000 IBEUR, tổng vốn hóa thị trường của Iron Bank EUR tính bằng CNY là ¥122,492,608.29. Trong 24h qua, giá của Iron Bank EUR tính bằng CNY đã tăng ¥0.1391, biểu thị mức tăng +2.50%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Iron Bank EUR tính bằng CNY là ¥12.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.07078.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IBEUR sang CNY

¥5.73+2.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IBEUR sang CNY là ¥5.73 CNY, với sự thay đổi +2.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IBEUR/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IBEUR/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Iron Bank EUR

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IBEUR/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, IBEUR/-- Spot is -- and --, and IBEUR/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Iron Bank EUR sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi IBEUR sang CNY

logo Iron Bank EURSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1IBEUR
5.73CNY
2IBEUR
11.46CNY
3IBEUR
17.19CNY
4IBEUR
22.92CNY
5IBEUR
28.65CNY
6IBEUR
34.38CNY
7IBEUR
40.11CNY
8IBEUR
45.84CNY
9IBEUR
51.58CNY
10IBEUR
57.31CNY
100IBEUR
573.11CNY
500IBEUR
2,865.56CNY
1,000IBEUR
5,731.13CNY
5,000IBEUR
28,655.65CNY
10,000IBEUR
57,311.3CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang IBEUR

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Iron Bank EUR
1CNY
0.1744IBEUR
2CNY
0.3489IBEUR
3CNY
0.5234IBEUR
4CNY
0.6979IBEUR
5CNY
0.8724IBEUR
6CNY
1.04IBEUR
7CNY
1.22IBEUR
8CNY
1.39IBEUR
9CNY
1.57IBEUR
10CNY
1.74IBEUR
1,000CNY
174.48IBEUR
5,000CNY
872.42IBEUR
10,000CNY
1,744.85IBEUR
50,000CNY
8,724.28IBEUR
100,000CNY
17,448.56IBEUR

Bảng chuyển đổi số tiền IBEUR sang CNY và CNY sang IBEUR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IBEUR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang IBEUR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Iron Bank EUR phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IBEUR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IBEUR = $0.8 USD, 1 IBEUR = €0.69 EUR, 1 IBEUR = ₹71.05 INR, 1 IBEUR = Rp13,177.12 IDR, 1 IBEUR = $1.11 CAD, 1 IBEUR = £0.59 GBP, 1 IBEUR = ฿25.53 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.01
logo BTCBTC
0.0006054
logo ETHETH
0.01488
logo XRPXRP
22.14
logo USDTUSDT
70.15
logo BNBBNB
0.07457
logo SOLSOL
0.2901
logo USDCUSDC
70.23
logo DOGEDOGE
231.14
logo SMARTSMART
14,251.46
logo STETHSTETH
0.01495
logo ADAADA
73.9
logo TRXTRX
198.78
logo LINKLINK
2.77
logo HYPEHYPE
1.23
logo WBTCWBTC
0.0006054

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Iron Bank EUR (IBEUR) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng IBEUR của bạn

Nhập số lượng IBEUR của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Iron Bank EUR hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Iron Bank EUR.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Iron Bank EUR sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Iron Bank EUR sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Iron Bank EUR sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Iron Bank EUR sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Iron Bank EUR sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide