InitiaINIT sang EUR:Chuyển đổi Initia (INIT) sang Euro (EUR)

INIT/EUR: 1 INIT ≈ €0.07143 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Initia Thị trường hôm nay

Initia đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Initia chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.07143. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 148,750,000 INIT, tổng vốn hóa thị trường của Initia tính bằng EUR là €9,017,205.15. Trong 24h qua, giá của Initia tính bằng EUR đã tăng €0.000623, biểu thị mức tăng +0.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Initia tính bằng EUR là €1.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.05312.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INIT sang EUR

0.07143+0.88%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INIT sang EUR là €0.07143 EUR, với sự thay đổi +0.88% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá INIT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INIT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Initia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo InitiaINIT/USDT
Giao ngay
$0.08418
+0.92%
logo InitiaINIT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0841
+1.08%

The real-time trading price of INIT/USDT Spot is $0.08418, with a 24-hour trading change of +0.92%, INIT/USDT Spot is $0.08418 and +0.92%, and INIT/USDT Perpetual is $0.0841 and +1.08%.

Bảng chuyển đổi Initia sang Euro

Bảng chuyển đổi INIT sang EUR

logo InitiaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1INIT
0.07EUR
2INIT
0.14EUR
3INIT
0.21EUR
4INIT
0.28EUR
5INIT
0.35EUR
6INIT
0.42EUR
7INIT
0.49EUR
8INIT
0.56EUR
9INIT
0.63EUR
10INIT
0.71EUR
10,000INIT
710.36EUR
50,000INIT
3,551.81EUR
100,000INIT
7,103.63EUR
500,000INIT
35,518.15EUR
1,000,000INIT
71,036.3EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang INIT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Initia
1EUR
14.07INIT
2EUR
28.15INIT
3EUR
42.23INIT
4EUR
56.3INIT
5EUR
70.38INIT
6EUR
84.46INIT
7EUR
98.54INIT
8EUR
112.61INIT
9EUR
126.69INIT
10EUR
140.77INIT
100EUR
1,407.73INIT
500EUR
7,038.65INIT
1,000EUR
14,077.3INIT
5,000EUR
70,386.54INIT
10,000EUR
140,773.08INIT

Bảng chuyển đổi số tiền INIT sang EUR và EUR sang INIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INIT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang INIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Initia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INIT = $0.08 USD, 1 INIT = €0.07 EUR, 1 INIT = ₹7.56 INR, 1 INIT = Rp1,409.12 IDR, 1 INIT = $0.12 CAD, 1 INIT = £0.06 GBP, 1 INIT = ฿2.62 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
57.53
logo BTCBTC
0.006716
logo ETHETH
0.1998
logo USDTUSDT
589.65
logo BNBBNB
0.6953
logo XRPXRP
316.26
logo USDCUSDC
588.97
logo SOLSOL
4.8
logo SMARTSMART
91,785.17
logo TRXTRX
2,100.85
logo STETHSTETH
0.2
logo TOMITOMI
4,973,879.37
logo DOGEDOGE
4,585.61
logo ADAADA
1,646.74
logo BCHBCH
1.03
logo WBTCWBTC
0.00673

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Initia (INIT) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng INIT của bạn

Nhập số lượng INIT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Initia hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Initia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Initia sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Initia sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Initia sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Initia sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Initia sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Initia (INIT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide