hiRENGAHIRENGA sang CNY:Chuyển đổi hiRENGA (HIRENGA) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

HIRENGA/CNY: 1 HIRENGA ≈ ¥0.001335 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

hiRENGA Thị trường hôm nay

hiRENGA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HIRENGA chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.001335. Với nguồn cung lưu hành là 284,850,000 HIRENGA, tổng vốn hóa thị trường của HIRENGA tính bằng CNY là ¥2,717,117.48. Trong 24h qua, giá của HIRENGA tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00002281, biểu thị mức giảm -1.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HIRENGA tính bằng CNY là ¥0.1922, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.001254.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HIRENGA sang CNY

¥0.001335-1.68%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HIRENGA sang CNY là ¥0.001335 CNY, với sự thay đổi -1.68% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HIRENGA/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HIRENGA/CNY trong ngày qua.

Giao dịch hiRENGA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HIRENGA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HIRENGA/-- Spot is $ and --, and HIRENGA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi hiRENGA sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi HIRENGA sang CNY

logo hiRENGASố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1HIRENGA
0CNY
2HIRENGA
0CNY
3HIRENGA
0CNY
4HIRENGA
0CNY
5HIRENGA
0CNY
6HIRENGA
0CNY
7HIRENGA
0CNY
8HIRENGA
0.01CNY
9HIRENGA
0.01CNY
10HIRENGA
0.01CNY
100,000HIRENGA
133.52CNY
500,000HIRENGA
667.6CNY
1,000,000HIRENGA
1,335.21CNY
5,000,000HIRENGA
6,676.06CNY
10,000,000HIRENGA
13,352.13CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang HIRENGA

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo hiRENGA
1CNY
748.94HIRENGA
2CNY
1,497.88HIRENGA
3CNY
2,246.83HIRENGA
4CNY
2,995.77HIRENGA
5CNY
3,744.71HIRENGA
6CNY
4,493.66HIRENGA
7CNY
5,242.6HIRENGA
8CNY
5,991.55HIRENGA
9CNY
6,740.49HIRENGA
10CNY
7,489.43HIRENGA
100CNY
74,894.38HIRENGA
500CNY
374,471.91HIRENGA
1,000CNY
748,943.83HIRENGA
5,000CNY
3,744,719.19HIRENGA
10,000CNY
7,489,438.39HIRENGA

Bảng chuyển đổi số tiền HIRENGA sang CNY và CNY sang HIRENGA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 HIRENGA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang HIRENGA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1hiRENGA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HIRENGA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HIRENGA = $0 USD, 1 HIRENGA = €0 EUR, 1 HIRENGA = ₹0.02 INR, 1 HIRENGA = Rp3.07 IDR, 1 HIRENGA = $0 CAD, 1 HIRENGA = £0 GBP, 1 HIRENGA = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.11
logo BTCBTC
0.0006271
logo ETHETH
0.01577
logo XRPXRP
24.61
logo USDTUSDT
69.94
logo BNBBNB
0.08222
logo SOLSOL
0.3357
logo USDCUSDC
70
logo SMARTSMART
11,105.27
logo STETHSTETH
0.01583
logo DOGEDOGE
321.19
logo TRXTRX
205.29
logo ADAADA
84.3
logo LINKLINK
2.95
logo WBTCWBTC
0.0006271
logo USDEUSDE
69.93

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi hiRENGA (HIRENGA) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng HIRENGA của bạn

Nhập số lượng HIRENGA của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá hiRENGA hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua hiRENGA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi hiRENGA sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ hiRENGA sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ hiRENGA sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ hiRENGA sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi hiRENGA sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide