HBARXHBARX sang USD:Chuyển đổi HBARX (HBARX) sang Đô la Mỹ (USD)

HBARX/USD: 1 HBARX ≈ $0.2681 USD

Lần cập nhật mới nhất:

HBARX Thị trường hôm nay

HBARX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HBARX chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.2681. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HBARX, tổng vốn hóa thị trường của HBARX tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của HBARX tính bằng USD đã tăng $0.0006716, biểu thị mức tăng +0.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBARX tính bằng USD là $0.5212, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04446.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBARX sang USD

$0.2681+0.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBARX sang USD là $0.2681 USD, với sự thay đổi +0.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HBARX/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBARX/USD trong ngày qua.

Giao dịch HBARX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HBARX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, HBARX/-- Spot is -- and --, and HBARX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi HBARX sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi HBARX sang USD

logo HBARXSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1HBARX
0.26USD
2HBARX
0.53USD
3HBARX
0.8USD
4HBARX
1.07USD
5HBARX
1.34USD
6HBARX
1.6USD
7HBARX
1.87USD
8HBARX
2.14USD
9HBARX
2.41USD
10HBARX
2.68USD
1,000HBARX
268.19USD
5,000HBARX
1,340.99USD
10,000HBARX
2,681.99USD
50,000HBARX
13,409.95USD
100,000HBARX
26,819.9USD

Bảng chuyển đổi USD sang HBARX

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo HBARX
1USD
3.72HBARX
2USD
7.45HBARX
3USD
11.18HBARX
4USD
14.91HBARX
5USD
18.64HBARX
6USD
22.37HBARX
7USD
26.1HBARX
8USD
29.82HBARX
9USD
33.55HBARX
10USD
37.28HBARX
100USD
372.85HBARX
500USD
1,864.28HBARX
1,000USD
3,728.57HBARX
5,000USD
18,642.87HBARX
10,000USD
37,285.74HBARX

Bảng chuyển đổi số tiền HBARX sang USD và USD sang HBARX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HBARX sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang HBARX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HBARX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBARX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBARX = $0.27 USD, 1 HBARX = €0.23 EUR, 1 HBARX = ₹23.81 INR, 1 HBARX = Rp4,465.13 IDR, 1 HBARX = $0.38 CAD, 1 HBARX = £0.2 GBP, 1 HBARX = ฿8.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
38.61
logo BTCBTC
0.004542
logo ETHETH
0.1286
logo USDTUSDT
499.83
logo BNBBNB
0.4581
logo XRPXRP
200.4
logo SOLSOL
2.69
logo USDCUSDC
499.95
logo SMARTSMART
117,357.11
logo STETHSTETH
0.1288
logo DOGEDOGE
2,676.22
logo TRXTRX
1,685.26
logo ADAADA
820.2
logo WBTCWBTC
0.004543
logo LINKLINK
29.06
logo HYPEHYPE
11.6

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HBARX (HBARX) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng HBARX của bạn

Nhập số lượng HBARX của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HBARX hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HBARX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HBARX sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HBARX sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HBARX sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HBARX sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi HBARX sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide