GrinGRIN sang BRL:Chuyển đổi Grin (GRIN) sang Real Brazil (BRL)

GRIN/BRL: 1 GRIN ≈ R$0.2236 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Grin Thị trường hôm nay

Grin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Grin chuyển đổi sang Real Brazil (BRL) là R$0.2236. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 214,403,280 GRIN, tổng vốn hóa thị trường của Grin tính bằng BRL là R$256,539,481.69. Trong 24h qua, giá của Grin tính bằng BRL đã tăng R$0.0131, biểu thị mức tăng +6.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Grin tính bằng BRL là R$134.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.07128.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRIN sang BRL

R$0.2236+6.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRIN sang BRL là R$0.2236 BRL, với sự thay đổi +6.19% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GRIN/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRIN/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Grin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GrinGRIN/USDT
Giao ngay
$0.04202
+5.52%

The real-time trading price of GRIN/USDT Spot is $0.04202, with a 24-hour trading change of +5.52%, GRIN/USDT Spot is $0.04202 and +5.52%, and GRIN/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Grin sang Real Brazil

Bảng chuyển đổi GRIN sang BRL

logo GrinSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1GRIN
0.22BRL
2GRIN
0.44BRL
3GRIN
0.67BRL
4GRIN
0.89BRL
5GRIN
1.11BRL
6GRIN
1.34BRL
7GRIN
1.56BRL
8GRIN
1.78BRL
9GRIN
2.01BRL
10GRIN
2.23BRL
1,000GRIN
223.66BRL
5,000GRIN
1,118.33BRL
10,000GRIN
2,236.66BRL
50,000GRIN
11,183.33BRL
100,000GRIN
22,366.67BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang GRIN

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Grin
1BRL
4.47GRIN
2BRL
8.94GRIN
3BRL
13.41GRIN
4BRL
17.88GRIN
5BRL
22.35GRIN
6BRL
26.82GRIN
7BRL
31.29GRIN
8BRL
35.76GRIN
9BRL
40.23GRIN
10BRL
44.7GRIN
100BRL
447.09GRIN
500BRL
2,235.46GRIN
1,000BRL
4,470.93GRIN
5,000BRL
22,354.68GRIN
10,000BRL
44,709.36GRIN

Bảng chuyển đổi số tiền GRIN sang BRL và BRL sang GRIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GRIN sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BRL sang GRIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Grin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRIN = $0.04 USD, 1 GRIN = €0.04 EUR, 1 GRIN = ₹3.71 INR, 1 GRIN = Rp698.18 IDR, 1 GRIN = $0.06 CAD, 1 GRIN = £0.03 GBP, 1 GRIN = ฿1.35 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
7.66
logo BTCBTC
0.000916
logo ETHETH
0.02742
logo USDTUSDT
93.51
logo XRPXRP
40.79
logo BNBBNB
0.09421
logo SOLSOL
0.5871
logo USDCUSDC
93.43
logo SMARTSMART
27,984.35
logo STETHSTETH
0.02742
logo TRXTRX
319.57
logo DOGEDOGE
522.38
logo ADAADA
162.66
logo WBTCWBTC
0.0009167
logo HYPEHYPE
2.26
logo LINKLINK
5.98

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Real Brazil nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Grin (GRIN) sang Real Brazil (BRL)

01

Nhập số lượng GRIN của bạn

Nhập số lượng GRIN của bạn

02

Chọn Real Brazil

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Grin hiện tại theo Real Brazil hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Grin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Grin sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Grin sang Real Brazil (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Grin sang Real Brazil trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Grin sang Real Brazil?

4.Tôi có thể chuyển đổi Grin sang loại tiền tệ khác ngoài Real Brazil không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Real Brazil (BRL) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide