GranaryGRAIN sang CNY:Chuyển đổi Granary (GRAIN) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

GRAIN/CNY: 1 GRAIN ≈ ¥0.006006 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Granary Thị trường hôm nay

Granary đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GRAIN chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.006006. Với nguồn cung lưu hành là 240,332,367.36 GRAIN, tổng vốn hóa thị trường của GRAIN tính bằng CNY là ¥10,285,080.35. Trong 24h qua, giá của GRAIN tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GRAIN tính bằng CNY là ¥0.4751, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.003026.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRAIN sang CNY

¥0.006006--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRAIN sang CNY là ¥0.006006 CNY, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GRAIN/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRAIN/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Granary

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GRAIN/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, GRAIN/-- Spot is -- and --, and GRAIN/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Granary sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi GRAIN sang CNY

logo GranarySố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1GRAIN
0CNY
2GRAIN
0.01CNY
3GRAIN
0.01CNY
4GRAIN
0.02CNY
5GRAIN
0.03CNY
6GRAIN
0.03CNY
7GRAIN
0.04CNY
8GRAIN
0.04CNY
9GRAIN
0.05CNY
10GRAIN
0.06CNY
100,000GRAIN
600.64CNY
500,000GRAIN
3,003.21CNY
1,000,000GRAIN
6,006.43CNY
5,000,000GRAIN
30,032.16CNY
10,000,000GRAIN
60,064.33CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang GRAIN

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Granary
1CNY
166.48GRAIN
2CNY
332.97GRAIN
3CNY
499.46GRAIN
4CNY
665.95GRAIN
5CNY
832.44GRAIN
6CNY
998.92GRAIN
7CNY
1,165.41GRAIN
8CNY
1,331.9GRAIN
9CNY
1,498.39GRAIN
10CNY
1,664.88GRAIN
100CNY
16,648.81GRAIN
500CNY
83,244.07GRAIN
1,000CNY
166,488.15GRAIN
5,000CNY
832,440.79GRAIN
10,000CNY
1,664,881.58GRAIN

Bảng chuyển đổi số tiền GRAIN sang CNY và CNY sang GRAIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 GRAIN sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang GRAIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Granary phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRAIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRAIN = $0 USD, 1 GRAIN = €0 EUR, 1 GRAIN = ₹0.07 INR, 1 GRAIN = Rp13.82 IDR, 1 GRAIN = $0 CAD, 1 GRAIN = £0 GBP, 1 GRAIN = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.07
logo BTCBTC
0.0006087
logo ETHETH
0.01524
logo XRPXRP
23.16
logo USDTUSDT
70.15
logo SOLSOL
0.2917
logo BNBBNB
0.07577
logo USDCUSDC
70.21
logo SMARTSMART
14,243.81
logo DOGEDOGE
252.05
logo STETHSTETH
0.0152
logo TRXTRX
201.49
logo ADAADA
79.09
logo LINKLINK
2.91
logo WBTCWBTC
0.0006073
logo HYPEHYPE
1.3

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Granary (GRAIN) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng GRAIN của bạn

Nhập số lượng GRAIN của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Granary hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Granary.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Granary sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Granary sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Granary sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Granary sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Granary sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide