Gas Thị trường hôm nay
Gas đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GAS chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$97.87. Với nguồn cung lưu hành là 65,093,580.54 GAS, tổng vốn hóa thị trường của GAS tính bằng TWD là NT$195,484,874,932.44. Trong 24h qua, giá của GAS tính bằng TWD đã giảm NT$-0.1469, biểu thị mức giảm -0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GAS tính bằng TWD là NT$2,820.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$19.06.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAS sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAS sang TWD là NT$97.87 TWD, với sự thay đổi -0.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GAS/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAS/TWD trong ngày qua.
Giao dịch Gas
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3.19 | +0.00% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $3.18 | -0.09% |
The real-time trading price of GAS/USDT Spot is $3.19, with a 24-hour trading change of +0.00%, GAS/USDT Spot is $3.19 and +0.00%, and GAS/USDT Perpetual is $3.18 and -0.09%.
Bảng chuyển đổi Gas sang Đô la Đài Loan mới
Bảng chuyển đổi GAS sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GAS | 97.87TWD |
2GAS | 195.75TWD |
3GAS | 293.63TWD |
4GAS | 391.5TWD |
5GAS | 489.38TWD |
6GAS | 587.26TWD |
7GAS | 685.14TWD |
8GAS | 783.01TWD |
9GAS | 880.89TWD |
10GAS | 978.77TWD |
100GAS | 9,787.74TWD |
500GAS | 48,938.74TWD |
1,000GAS | 97,877.49TWD |
5,000GAS | 489,387.47TWD |
10,000GAS | 978,774.94TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang GAS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 0.01021GAS |
2TWD | 0.02043GAS |
3TWD | 0.03065GAS |
4TWD | 0.04086GAS |
5TWD | 0.05108GAS |
6TWD | 0.0613GAS |
7TWD | 0.07151GAS |
8TWD | 0.08173GAS |
9TWD | 0.09195GAS |
10TWD | 0.1021GAS |
10,000TWD | 102.16GAS |
50,000TWD | 510.84GAS |
100,000TWD | 1,021.68GAS |
500,000TWD | 5,108.42GAS |
1,000,000TWD | 10,216.85GAS |
Bảng chuyển đổi số tiền GAS sang TWD và TWD sang GAS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GAS sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 TWD sang GAS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gas phổ biến
Gas | 1 GAS |
---|---|
![]() | $3.19USD |
![]() | €2.74EUR |
![]() | ₹281.33INR |
![]() | Rp52,475.99IDR |
![]() | $4.41CAD |
![]() | £2.37GBP |
![]() | ฿103.03THB |
Gas | 1 GAS |
---|---|
![]() | ₽259.3RUB |
![]() | R$17.4BRL |
![]() | د.إ11.72AED |
![]() | ₺131.51TRY |
![]() | ¥22.78CNY |
![]() | ¥473.42JPY |
![]() | $24.88HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAS = $3.19 USD, 1 GAS = €2.74 EUR, 1 GAS = ₹281.33 INR, 1 GAS = Rp52,475.99 IDR, 1 GAS = $4.41 CAD, 1 GAS = £2.37 GBP, 1 GAS = ฿103.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
LINK chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
USDE chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9642 |
![]() | 0.0001463 |
![]() | 0.003767 |
![]() | 16.29 |
![]() | 5.79 |
![]() | 0.01927 |
![]() | 0.08 |
![]() | 16.3 |
![]() | 2,769.66 |
![]() | 0.003777 |
![]() | 76.1 |
![]() | 48.58 |
![]() | 19.91 |
![]() | 0.7251 |
![]() | 0.0001464 |
![]() | 16.28 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Gas (GAS) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)
Nhập số lượng GAS của bạn
Nhập số lượng GAS của bạn
Chọn Đô la Đài Loan mới
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gas hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gas.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gas sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gas sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gas sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gas sang Đô la Đài Loan mới?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gas sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gas (GAS)

Phân tích thị trường NERO USDT và dự đoán giá: Tìm kiếm cơ hội giữa những biến động
Là một blockchain Layer 1 mô-đun tương thích với EVM, NERO tiếp tục thu hút sự chú ý của thị trường với cơ chế thanh toán Gas linh hoạt và sự ủng hộ từ các tổ chức.

5 Công Cụ Hàng Đầu Để Theo Dõi và Tối Ưu Phí Gas ETH
Trong thế giới crypto, đặc biệt là với những ai quan tâm đến airdrops, DeFi, và giao dịch NFT, việc hiểu và quản lý phí gas ETH là vô cùng quan trọng.

Cách Ước Tính và Thiết Lập Gas Limit ETH Cho Smart Contract
Việc thiết lập đúng gas limit ETH là điều cốt lõi giúp các smart contract chạy thành công và tiết kiệm chi phí trên mạng Ethereum.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
