GamyFiGFX sang VND:Chuyển đổi GamyFi (GFX) sang Việt Nam đồng (VND)

GFX/VND: 1 GFX ≈ ₫827.76 VND

Lần cập nhật mới nhất:

GamyFi Thị trường hôm nay

GamyFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GFX chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫827.76. Với nguồn cung lưu hành là 3,200,000 GFX, tổng vốn hóa thị trường của GFX tính bằng VND là ₫69,413,258,228,600.39. Trong 24h qua, giá của GFX tính bằng VND đã giảm ₫-0.5135, biểu thị mức giảm -0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GFX tính bằng VND là ₫273,058.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫476.91.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFX sang VND

827.76-0.062%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFX sang VND là ₫827.76 VND, với sự thay đổi -0.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GFX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFX/VND trong ngày qua.

Giao dịch GamyFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GFX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, GFX/-- Spot is -- and --, and GFX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi GamyFi sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi GFX sang VND

logo GamyFiSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1GFX
827.76VND
2GFX
1,655.52VND
3GFX
2,483.28VND
4GFX
3,311.04VND
5GFX
4,138.8VND
6GFX
4,966.56VND
7GFX
5,794.32VND
8GFX
6,622.08VND
9GFX
7,449.84VND
10GFX
8,277.6VND
100GFX
82,776.01VND
500GFX
413,880.09VND
1,000GFX
827,760.19VND
5,000GFX
4,138,800.99VND
10,000GFX
8,277,601.99VND

Bảng chuyển đổi VND sang GFX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo GamyFi
1VND
0.001208GFX
2VND
0.002416GFX
3VND
0.003624GFX
4VND
0.004832GFX
5VND
0.00604GFX
6VND
0.007248GFX
7VND
0.008456GFX
8VND
0.009664GFX
9VND
0.01087GFX
10VND
0.01208GFX
100,000VND
120.8GFX
500,000VND
604.03GFX
1,000,000VND
1,208.07GFX
5,000,000VND
6,040.39GFX
10,000,000VND
12,080.79GFX

Bảng chuyển đổi số tiền GFX sang VND và VND sang GFX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GFX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang GFX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GamyFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFX = $0.03 USD, 1 GFX = €0.03 EUR, 1 GFX = ₹2.79 INR, 1 GFX = Rp517.42 IDR, 1 GFX = $0.04 CAD, 1 GFX = £0.02 GBP, 1 GFX = ฿1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.0011
logo BTCBTC
0.0000001646
logo ETHETH
0.000004095
logo XRPXRP
0.006117
logo USDTUSDT
0.01907
logo SOLSOL
0.00007878
logo BNBBNB
0.00002046
logo USDCUSDC
0.01909
logo SMARTSMART
3.89
logo DOGEDOGE
0.06598
logo STETHSTETH
0.000004112
logo ADAADA
0.02057
logo TRXTRX
0.05456
logo LINKLINK
0.0007687
logo HYPEHYPE
0.0003496
logo WBTCWBTC
0.0000001646

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GamyFi (GFX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng GFX của bạn

Nhập số lượng GFX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GamyFi hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GamyFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GamyFi sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GamyFi sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GamyFi sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GamyFi sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi GamyFi sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide