GalvanIZE sang INR:Chuyển đổi Galvan (IZE) sang Rupee Ấn Độ (INR)

IZE/INR: 1 IZE ≈ ₹0.009647 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Galvan Thị trường hôm nay

Galvan đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Galvan chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.009647. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,406,868,267.68 IZE, tổng vốn hóa thị trường của Galvan tính bằng INR là ₹5,459,774,278.23. Trong 24h qua, giá của Galvan tính bằng INR đã tăng ₹0.00009706, biểu thị mức tăng +1.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Galvan tính bằng INR là ₹0.6215, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.002784.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IZE sang INR

0.009647+1.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IZE sang INR là ₹0.009647 INR, với sự thay đổi +1.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IZE/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IZE/INR trong ngày qua.

Giao dịch Galvan

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IZE/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, IZE/-- Spot is -- and --, and IZE/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Galvan sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi IZE sang INR

logo GalvanSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1IZE
0INR
2IZE
0.01INR
3IZE
0.02INR
4IZE
0.03INR
5IZE
0.04INR
6IZE
0.05INR
7IZE
0.06INR
8IZE
0.07INR
9IZE
0.08INR
10IZE
0.09INR
100,000IZE
955.16INR
500,000IZE
4,775.84INR
1,000,000IZE
9,551.68INR
5,000,000IZE
47,758.4INR
10,000,000IZE
95,516.81INR

Bảng chuyển đổi INR sang IZE

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Galvan
1INR
104.69IZE
2INR
209.38IZE
3INR
314.08IZE
4INR
418.77IZE
5INR
523.46IZE
6INR
628.16IZE
7INR
732.85IZE
8INR
837.54IZE
9INR
942.24IZE
10INR
1,046.93IZE
100INR
10,469.36IZE
500INR
52,346.8IZE
1,000INR
104,693.6IZE
5,000INR
523,468.02IZE
10,000INR
1,046,936.05IZE

Bảng chuyển đổi số tiền IZE sang INR và INR sang IZE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IZE sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang IZE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Galvan phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IZE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IZE = $0 USD, 1 IZE = €0 EUR, 1 IZE = ₹0.01 INR, 1 IZE = Rp1.79 IDR, 1 IZE = $0 CAD, 1 IZE = £0 GBP, 1 IZE = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3298
logo BTCBTC
0.0000489
logo ETHETH
0.001213
logo XRPXRP
1.82
logo USDTUSDT
5.65
logo SOLSOL
0.02286
logo BNBBNB
0.006068
logo USDCUSDC
5.66
logo SMARTSMART
1,150.05
logo DOGEDOGE
19.7
logo STETHSTETH
0.001221
logo ADAADA
6.16
logo TRXTRX
16.13
logo LINKLINK
0.2294
logo HYPEHYPE
0.1042
logo WBTCWBTC
0.00004886

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Galvan (IZE) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng IZE của bạn

Nhập số lượng IZE của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Galvan hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Galvan.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Galvan sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Galvan sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Galvan sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Galvan sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Galvan sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Galvan (IZE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide