Gains NetworkGNS sang HKD:Chuyển đổi Gains Network (GNS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

GNS/HKD: 1 GNS ≈ $11.69 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Gains Network Thị trường hôm nay

Gains Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GNS chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $11.69. Với nguồn cung lưu hành là 27,626,693 GNS, tổng vốn hóa thị trường của GNS tính bằng HKD là $2,510,878,629.75. Trong 24h qua, giá của GNS tính bằng HKD đã giảm $-0.1636, biểu thị mức giảm -1.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GNS tính bằng HKD là $96.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $2.06.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GNS sang HKD

$11.69-1.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GNS sang HKD là $11.69 HKD, với sự thay đổi -1.38% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GNS/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNS/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Gains Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Gains NetworkGNS/USDT
Giao ngay
$1.5
-1.13%

The real-time trading price of GNS/USDT Spot is $1.5, with a 24-hour trading change of -1.13%, GNS/USDT Spot is $1.5 and -1.13%, and GNS/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Gains Network sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi GNS sang HKD

logo Gains NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1GNS
11.7HKD
2GNS
23.41HKD
3GNS
35.12HKD
4GNS
46.83HKD
5GNS
58.54HKD
6GNS
70.25HKD
7GNS
81.96HKD
8GNS
93.67HKD
9GNS
105.38HKD
10GNS
117.09HKD
100GNS
1,170.9HKD
500GNS
5,854.52HKD
1,000GNS
11,709.04HKD
5,000GNS
58,545.2HKD
10,000GNS
117,090.41HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang GNS

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Gains Network
1HKD
0.0854GNS
2HKD
0.1708GNS
3HKD
0.2562GNS
4HKD
0.3416GNS
5HKD
0.427GNS
6HKD
0.5124GNS
7HKD
0.5978GNS
8HKD
0.6832GNS
9HKD
0.7686GNS
10HKD
0.854GNS
10,000HKD
854.04GNS
50,000HKD
4,270.2GNS
100,000HKD
8,540.4GNS
500,000HKD
42,702.04GNS
1,000,000HKD
85,404.08GNS

Bảng chuyển đổi số tiền GNS sang HKD và HKD sang GNS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GNS sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HKD sang GNS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gains Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GNS = $1.51 USD, 1 GNS = €1.3 EUR, 1 GNS = ₹133.59 INR, 1 GNS = Rp25,055.5 IDR, 1 GNS = $2.11 CAD, 1 GNS = £1.15 GBP, 1 GNS = ฿48.71 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
4.95
logo BTCBTC
0.0005848
logo ETHETH
0.01666
logo USDTUSDT
64.35
logo XRPXRP
25.62
logo BNBBNB
0.05953
logo SOLSOL
0.3469
logo USDCUSDC
64.33
logo SMARTSMART
15,403.48
logo STETHSTETH
0.01667
logo TRXTRX
216.94
logo DOGEDOGE
349.93
logo ADAADA
106.84
logo WBTCWBTC
0.000585
logo LINKLINK
3.74
logo HYPEHYPE
1.53

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Gains Network (GNS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng GNS của bạn

Nhập số lượng GNS của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gains Network hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gains Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gains Network sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gains Network sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gains Network sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gains Network sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gains Network sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide