FusionFSN sang CNY:Chuyển đổi Fusion (FSN) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

FSN/CNY: 1 FSN ≈ ¥0.107 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Fusion Thị trường hôm nay

Fusion đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FSN chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.107. Với nguồn cung lưu hành là 78,234,814.88 FSN, tổng vốn hóa thị trường của FSN tính bằng CNY là ¥59,775,897.93. Trong 24h qua, giá của FSN tính bằng CNY đã giảm ¥-0.01793, biểu thị mức giảm -14.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FSN tính bằng CNY là ¥69.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.02398.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FSN sang CNY

¥0.107-14.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FSN sang CNY là ¥0.107 CNY, với sự thay đổi -14.38% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FSN/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FSN/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Fusion

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FSN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FSN/-- Spot is $ and --, and FSN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Fusion sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi FSN sang CNY

logo FusionSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1FSN
0.1CNY
2FSN
0.21CNY
3FSN
0.32CNY
4FSN
0.42CNY
5FSN
0.53CNY
6FSN
0.64CNY
7FSN
0.74CNY
8FSN
0.85CNY
9FSN
0.96CNY
10FSN
1.07CNY
1,000FSN
107.09CNY
5,000FSN
535.45CNY
10,000FSN
1,070.9CNY
50,000FSN
5,354.51CNY
100,000FSN
10,709.03CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang FSN

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Fusion
1CNY
9.33FSN
2CNY
18.67FSN
3CNY
28.01FSN
4CNY
37.35FSN
5CNY
46.68FSN
6CNY
56.02FSN
7CNY
65.36FSN
8CNY
74.7FSN
9CNY
84.04FSN
10CNY
93.37FSN
100CNY
933.79FSN
500CNY
4,668.95FSN
1,000CNY
9,337.9FSN
5,000CNY
46,689.54FSN
10,000CNY
93,379.09FSN

Bảng chuyển đổi số tiền FSN sang CNY và CNY sang FSN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 FSN sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang FSN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fusion phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FSN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FSN = $0.02 USD, 1 FSN = €0.01 EUR, 1 FSN = ₹1.32 INR, 1 FSN = Rp246.68 IDR, 1 FSN = $0.02 CAD, 1 FSN = £0.01 GBP, 1 FSN = ฿0.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.16
logo BTCBTC
0.0006359
logo ETHETH
0.01599
logo USDTUSDT
70.07
logo XRPXRP
24.98
logo BNBBNB
0.08232
logo SOLSOL
0.3439
logo USDCUSDC
70.1
logo SMARTSMART
10,922.01
logo STETHSTETH
0.01602
logo TRXTRX
206.47
logo DOGEDOGE
329.01
logo ADAADA
85.5
logo LINKLINK
3
logo WBTCWBTC
0.0006342
logo USDEUSDE
70.05

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fusion (FSN) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng FSN của bạn

Nhập số lượng FSN của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fusion hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fusion.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fusion sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fusion sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fusion sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fusion sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fusion sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide