FungiFUNGI sang VND:Chuyển đổi Fungi (FUNGI) sang Việt Nam đồng (VND)

FUNGI/VND: 1 FUNGI ≈ ₫221.88 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Fungi Thị trường hôm nay

Fungi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FUNGI chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫221.88. Với nguồn cung lưu hành là 0 FUNGI, tổng vốn hóa thị trường của FUNGI tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của FUNGI tính bằng VND đã giảm ₫-7.71, biểu thị mức giảm -3.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FUNGI tính bằng VND là ₫2,470, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫49.55.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FUNGI sang VND

221.88-3.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FUNGI sang VND là ₫221.88 VND, với sự thay đổi -3.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FUNGI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FUNGI/VND trong ngày qua.

Giao dịch Fungi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FUNGI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FUNGI/-- Spot is $ and --, and FUNGI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Fungi sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi FUNGI sang VND

logo FungiSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FUNGI
221.88VND
2FUNGI
443.77VND
3FUNGI
665.66VND
4FUNGI
887.55VND
5FUNGI
1,109.44VND
6FUNGI
1,331.33VND
7FUNGI
1,553.22VND
8FUNGI
1,775.1VND
9FUNGI
1,996.99VND
10FUNGI
2,218.88VND
100FUNGI
22,188.86VND
500FUNGI
110,944.3VND
1,000FUNGI
221,888.61VND
5,000FUNGI
1,109,443.07VND
10,000FUNGI
2,218,886.15VND

Bảng chuyển đổi VND sang FUNGI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Fungi
1VND
0.004506FUNGI
2VND
0.009013FUNGI
3VND
0.01352FUNGI
4VND
0.01802FUNGI
5VND
0.02253FUNGI
6VND
0.02704FUNGI
7VND
0.03154FUNGI
8VND
0.03605FUNGI
9VND
0.04056FUNGI
10VND
0.04506FUNGI
100,000VND
450.67FUNGI
500,000VND
2,253.38FUNGI
1,000,000VND
4,506.76FUNGI
5,000,000VND
22,533.82FUNGI
10,000,000VND
45,067.65FUNGI

Bảng chuyển đổi số tiền FUNGI sang VND và VND sang FUNGI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FUNGI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang FUNGI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fungi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FUNGI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FUNGI = $0.01 USD, 1 FUNGI = €0.01 EUR, 1 FUNGI = ₹0.74 INR, 1 FUNGI = Rp139.12 IDR, 1 FUNGI = $0.01 CAD, 1 FUNGI = £0.01 GBP, 1 FUNGI = ฿0.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001136
logo BTCBTC
0.0000001668
logo ETHETH
0.000004304
logo XRPXRP
0.006324
logo USDTUSDT
0.01903
logo BNBBNB
0.00002115
logo SOLSOL
0.00008332
logo USDCUSDC
0.01903
logo SMARTSMART
3.82
logo STETHSTETH
0.000004315
logo DOGEDOGE
0.07601
logo TRXTRX
0.05512
logo ADAADA
0.02158
logo LINKLINK
0.0007999
logo HYPEHYPE
0.0003526
logo WBTCWBTC
0.0000001669

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fungi (FUNGI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng FUNGI của bạn

Nhập số lượng FUNGI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fungi hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fungi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fungi sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fungi sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fungi sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fungi sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fungi sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide