Fren PetFP sang GBP:Chuyển đổi Fren Pet (FP) sang Bảng Anh (GBP)

FP/GBP: 1 FP ≈ £0.4613 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Fren Pet Thị trường hôm nay

Fren Pet đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FP chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.4613. Với nguồn cung lưu hành là 7,315,887.55 FP, tổng vốn hóa thị trường của FP tính bằng GBP là £2,513,428.57. Trong 24h qua, giá của FP tính bằng GBP đã giảm £-0.01019, biểu thị mức giảm -2.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FP tính bằng GBP là £12.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.114.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FP sang GBP

£0.4613-2.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FP sang GBP là £0.4613 GBP, với sự thay đổi -2.18% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FP/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FP/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Fren Pet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FP/-- Spot is $ and --, and FP/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Fren Pet sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi FP sang GBP

logo Fren PetSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1FP
0.46GBP
2FP
0.92GBP
3FP
1.38GBP
4FP
1.84GBP
5FP
2.3GBP
6FP
2.76GBP
7FP
3.22GBP
8FP
3.69GBP
9FP
4.15GBP
10FP
4.61GBP
1,000FP
461.39GBP
5,000FP
2,306.99GBP
10,000FP
4,613.98GBP
50,000FP
23,069.94GBP
100,000FP
46,139.88GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang FP

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Fren Pet
1GBP
2.16FP
2GBP
4.33FP
3GBP
6.5FP
4GBP
8.66FP
5GBP
10.83FP
6GBP
13FP
7GBP
15.17FP
8GBP
17.33FP
9GBP
19.5FP
10GBP
21.67FP
100GBP
216.73FP
500GBP
1,083.66FP
1,000GBP
2,167.32FP
5,000GBP
10,836.61FP
10,000GBP
21,673.22FP

Bảng chuyển đổi số tiền FP sang GBP và GBP sang FP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 FP sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang FP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fren Pet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FP = $0.62 USD, 1 FP = €0.53 EUR, 1 FP = ₹54.59 INR, 1 FP = Rp10,188.02 IDR, 1 FP = $0.85 CAD, 1 FP = £0.46 GBP, 1 FP = ฿20.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.92
logo BTCBTC
0.006094
logo ETHETH
0.1539
logo XRPXRP
236.27
logo USDTUSDT
671.3
logo BNBBNB
0.792
logo SOLSOL
3.25
logo USDCUSDC
671.7
logo SMARTSMART
109,995.65
logo STETHSTETH
0.155
logo DOGEDOGE
3,120.94
logo TRXTRX
1,987.98
logo ADAADA
825.54
logo LINKLINK
29.07
logo WBTCWBTC
0.0061
logo USDEUSDE
671.16

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fren Pet (FP) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng FP của bạn

Nhập số lượng FP của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fren Pet hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fren Pet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fren Pet sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fren Pet sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fren Pet sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fren Pet sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fren Pet sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide