FreedomFDM sang VND:Chuyển đổi Freedom (FDM) sang Việt Nam đồng (VND)

FDM/VND: 1 FDM ≈ ₫223.01 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Freedom Thị trường hôm nay

Freedom đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Freedom chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫223.01. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 FDM, tổng vốn hóa thị trường của Freedom tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của Freedom tính bằng VND đã tăng ₫8.91, biểu thị mức tăng +4.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Freedom tính bằng VND là ₫1,123.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫144.5.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FDM sang VND

223.01+4.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FDM sang VND là ₫223.01 VND, với sự thay đổi +4.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FDM/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FDM/VND trong ngày qua.

Giao dịch Freedom

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FDM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FDM/-- Spot is $ and --, and FDM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Freedom sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi FDM sang VND

logo FreedomSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FDM
223.01VND
2FDM
446.02VND
3FDM
669.03VND
4FDM
892.05VND
5FDM
1,115.06VND
6FDM
1,338.07VND
7FDM
1,561.08VND
8FDM
1,784.1VND
9FDM
2,007.11VND
10FDM
2,230.12VND
100FDM
22,301.26VND
500FDM
111,506.3VND
1,000FDM
223,012.61VND
5,000FDM
1,115,063.06VND
10,000FDM
2,230,126.13VND

Bảng chuyển đổi VND sang FDM

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Freedom
1VND
0.004484FDM
2VND
0.008968FDM
3VND
0.01345FDM
4VND
0.01793FDM
5VND
0.02242FDM
6VND
0.0269FDM
7VND
0.03138FDM
8VND
0.03587FDM
9VND
0.04035FDM
10VND
0.04484FDM
100,000VND
448.4FDM
500,000VND
2,242.02FDM
1,000,000VND
4,484.05FDM
5,000,000VND
22,420.25FDM
10,000,000VND
44,840.51FDM

Bảng chuyển đổi số tiền FDM sang VND và VND sang FDM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FDM sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang FDM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Freedom phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FDM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FDM = $0.01 USD, 1 FDM = €0.01 EUR, 1 FDM = ₹0.75 INR, 1 FDM = Rp139.22 IDR, 1 FDM = $0.01 CAD, 1 FDM = £0.01 GBP, 1 FDM = ฿0.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001141
logo BTCBTC
0.0000001712
logo ETHETH
0.000004433
logo XRPXRP
0.006413
logo USDTUSDT
0.01903
logo BNBBNB
0.0000217
logo SOLSOL
0.00008797
logo USDCUSDC
0.01903
logo SMARTSMART
3.8
logo STETHSTETH
0.000004448
logo DOGEDOGE
0.07872
logo TRXTRX
0.05694
logo ADAADA
0.02206
logo LINKLINK
0.0008254
logo HYPEHYPE
0.0003561
logo WBTCWBTC
0.0000001711

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Freedom (FDM) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng FDM của bạn

Nhập số lượng FDM của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Freedom hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Freedom.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Freedom sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Freedom sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Freedom sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Freedom sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Freedom sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide