Frax Price Index Thị trường hôm nay
Frax Price Index đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FPI chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.874. Với nguồn cung lưu hành là 0 FPI, tổng vốn hóa thị trường của FPI tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của FPI tính bằng GBP đã giảm £-0.0002773, biểu thị mức giảm -0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FPI tính bằng GBP là £1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.6555.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FPI sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FPI sang GBP là £0.874 GBP, với sự thay đổi -0.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FPI/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FPI/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Frax Price Index
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
The real-time trading price of FPI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FPI/-- Spot is -- and --, and FPI/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Frax Price Index sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi FPI sang GBP
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1FPI | 0.87GBP | 
| 2FPI | 1.74GBP | 
| 3FPI | 2.62GBP | 
| 4FPI | 3.49GBP | 
| 5FPI | 4.37GBP | 
| 6FPI | 5.24GBP | 
| 7FPI | 6.11GBP | 
| 8FPI | 6.99GBP | 
| 9FPI | 7.86GBP | 
| 10FPI | 8.74GBP | 
| 1,000FPI | 874GBP | 
| 5,000FPI | 4,370GBP | 
| 10,000FPI | 8,740GBP | 
| 50,000FPI | 43,700GBP | 
| 100,000FPI | 87,400GBP | 
Bảng chuyển đổi GBP sang FPI
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1GBP | 1.14FPI | 
| 2GBP | 2.28FPI | 
| 3GBP | 3.43FPI | 
| 4GBP | 4.57FPI | 
| 5GBP | 5.72FPI | 
| 6GBP | 6.86FPI | 
| 7GBP | 8FPI | 
| 8GBP | 9.15FPI | 
| 9GBP | 10.29FPI | 
| 10GBP | 11.44FPI | 
| 100GBP | 114.41FPI | 
| 500GBP | 572.08FPI | 
| 1,000GBP | 1,144.16FPI | 
| 5,000GBP | 5,720.82FPI | 
| 10,000GBP | 11,441.64FPI | 
Bảng chuyển đổi số tiền FPI sang GBP và GBP sang FPI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 FPI sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang FPI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Frax Price Index phổ biến
| Frax Price Index | 1 FPI | 
|---|---|
|  FPI chuyển đổi sang USD | $1.15USD | 
|  FPI chuyển đổi sang EUR | €0.99EUR | 
|  FPI chuyển đổi sang INR | ₹101.98INR | 
|  FPI chuyển đổi sang IDR | Rp19,143.98IDR | 
|  FPI chuyển đổi sang CAD | $1.61CAD | 
|  FPI chuyển đổi sang GBP | £0.87GBP | 
|  FPI chuyển đổi sang THB | ฿37.25THB | 
| Frax Price Index | 1 FPI | 
|---|---|
|  FPI chuyển đổi sang RUB | ₽92.12RUB | 
|  FPI chuyển đổi sang BRL | R$6.19BRL | 
|  FPI chuyển đổi sang AED | د.إ4.22AED | 
|  FPI chuyển đổi sang TRY | ₺48.33TRY | 
|  FPI chuyển đổi sang CNY | ¥8.18CNY | 
|  FPI chuyển đổi sang JPY | ¥177.01JPY | 
|  FPI chuyển đổi sang HKD | $8.93HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FPI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FPI = $1.15 USD, 1 FPI = €0.99 EUR, 1 FPI = ₹101.98 INR, 1 FPI = Rp19,143.98 IDR, 1 FPI = $1.61 CAD, 1 FPI = £0.87 GBP, 1 FPI = ฿37.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang GBP BTC chuyển đổi sang GBP
 ETH chuyển đổi sang GBP ETH chuyển đổi sang GBP
 USDT chuyển đổi sang GBP USDT chuyển đổi sang GBP
 BNB chuyển đổi sang GBP BNB chuyển đổi sang GBP
 XRP chuyển đổi sang GBP XRP chuyển đổi sang GBP
 SOL chuyển đổi sang GBP SOL chuyển đổi sang GBP
 USDC chuyển đổi sang GBP USDC chuyển đổi sang GBP
 SMART chuyển đổi sang GBP SMART chuyển đổi sang GBP
 STETH chuyển đổi sang GBP STETH chuyển đổi sang GBP
 DOGE chuyển đổi sang GBP DOGE chuyển đổi sang GBP
 TRX chuyển đổi sang GBP TRX chuyển đổi sang GBP
 ADA chuyển đổi sang GBP ADA chuyển đổi sang GBP
 WBTC chuyển đổi sang GBP WBTC chuyển đổi sang GBP
 HYPE chuyển đổi sang GBP HYPE chuyển đổi sang GBP
 LINK chuyển đổi sang GBP LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 GBP
GBP|  GT | 49.46 | 
|  BTC | 0.006043 | 
|  ETH | 0.1722 | 
|  USDT | 657.84 | 
|  BNB | 0.6078 | 
|  XRP | 267.54 | 
|  SOL | 3.56 | 
|  USDC | 658.02 | 
|  SMART | 153,016.56 | 
|  STETH | 0.1728 | 
|  DOGE | 3,576.29 | 
|  TRX | 2,243.99 | 
|  ADA | 1,083.13 | 
|  WBTC | 0.00605 | 
|  HYPE | 14.69 | 
|  LINK | 38.99 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Frax Price Index (FPI) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng FPI của bạn
Nhập số lượng FPI của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Price Index hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Price Index.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Price Index sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Price Index sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Price Index sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 FPI sang GBP:Chuyển đổi Frax Price Index (FPI) sang Bảng Anh (GBP)
FPI sang GBP:Chuyển đổi Frax Price Index (FPI) sang Bảng Anh (GBP)