FistbumpFIST sang INR:Chuyển đổi Fistbump (FIST) sang Rupee Ấn Độ (INR)

FIST/INR: 1 FIST ≈ ₹80.96 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Fistbump Thị trường hôm nay

Fistbump đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FIST chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹80.96. Với nguồn cung lưu hành là 0 FIST, tổng vốn hóa thị trường của FIST tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của FIST tính bằng INR đã giảm ₹-8.19, biểu thị mức giảm -9.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FIST tính bằng INR là ₹441.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.0007024.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIST sang INR

80.96-9.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIST sang INR là ₹80.96 INR, với sự thay đổi -9.29% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FIST/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIST/INR trong ngày qua.

Giao dịch Fistbump

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FIST/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FIST/-- Spot is -- and --, and FIST/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Fistbump sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi FIST sang INR

logo FistbumpSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1FIST
80.96INR
2FIST
161.93INR
3FIST
242.9INR
4FIST
323.86INR
5FIST
404.83INR
6FIST
485.8INR
7FIST
566.76INR
8FIST
647.73INR
9FIST
728.7INR
10FIST
809.66INR
100FIST
8,096.68INR
500FIST
40,483.41INR
1,000FIST
80,966.82INR
5,000FIST
404,834.11INR
10,000FIST
809,668.22INR

Bảng chuyển đổi INR sang FIST

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Fistbump
1INR
0.01235FIST
2INR
0.0247FIST
3INR
0.03705FIST
4INR
0.0494FIST
5INR
0.06175FIST
6INR
0.0741FIST
7INR
0.08645FIST
8INR
0.0988FIST
9INR
0.1111FIST
10INR
0.1235FIST
10,000INR
123.5FIST
50,000INR
617.53FIST
100,000INR
1,235.07FIST
500,000INR
6,175.36FIST
1,000,000INR
12,350.73FIST

Bảng chuyển đổi số tiền FIST sang INR và INR sang FIST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FIST sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang FIST, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fistbump phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIST = $0.92 USD, 1 FIST = €0.79 EUR, 1 FIST = ₹80.97 INR, 1 FIST = Rp15,254.84 IDR, 1 FIST = $1.28 CAD, 1 FIST = £0.69 GBP, 1 FIST = ฿29.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3859
logo BTCBTC
0.00005014
logo ETHETH
0.001421
logo USDTUSDT
5.66
logo XRPXRP
2.17
logo BNBBNB
0.005153
logo SOLSOL
0.0292
logo USDCUSDC
5.66
logo SMARTSMART
1,295.13
logo STETHSTETH
0.001425
logo DOGEDOGE
29.32
logo TRXTRX
19.24
logo ADAADA
8.77
logo WBTCWBTC
0.0000503
logo HYPEHYPE
0.1201
logo LINKLINK
0.3183

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fistbump (FIST) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng FIST của bạn

Nhập số lượng FIST của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fistbump hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fistbump.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fistbump sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fistbump sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fistbump sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fistbump sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fistbump sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide