FirmachainFCT sang HKD:Chuyển đổi Firmachain (FCT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

FCT/HKD: 1 FCT ≈ $0.2057 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Firmachain Thị trường hôm nay

Firmachain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FCT chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.2057. Với nguồn cung lưu hành là 1,046,105,018.33 FCT, tổng vốn hóa thị trường của FCT tính bằng HKD là $1,679,158,071.34. Trong 24h qua, giá của FCT tính bằng HKD đã giảm $-0.002245, biểu thị mức giảm -1.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FCT tính bằng HKD là $3.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.09376.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FCT sang HKD

$0.2057-1.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FCT sang HKD là $0.2057 HKD, với sự thay đổi -1.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FCT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FCT/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Firmachain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FCT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FCT/-- Spot is $ and --, and FCT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Firmachain sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi FCT sang HKD

logo FirmachainSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1FCT
0.2HKD
2FCT
0.41HKD
3FCT
0.61HKD
4FCT
0.82HKD
5FCT
1.02HKD
6FCT
1.23HKD
7FCT
1.44HKD
8FCT
1.64HKD
9FCT
1.85HKD
10FCT
2.05HKD
1,000FCT
205.79HKD
5,000FCT
1,028.97HKD
10,000FCT
2,057.94HKD
50,000FCT
10,289.7HKD
100,000FCT
20,579.4HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang FCT

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Firmachain
1HKD
4.85FCT
2HKD
9.71FCT
3HKD
14.57FCT
4HKD
19.43FCT
5HKD
24.29FCT
6HKD
29.15FCT
7HKD
34.01FCT
8HKD
38.87FCT
9HKD
43.73FCT
10HKD
48.59FCT
100HKD
485.92FCT
500HKD
2,429.61FCT
1,000HKD
4,859.22FCT
5,000HKD
24,296.13FCT
10,000HKD
48,592.26FCT

Bảng chuyển đổi số tiền FCT sang HKD và HKD sang FCT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 FCT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang FCT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Firmachain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FCT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FCT = $0.03 USD, 1 FCT = €0.02 EUR, 1 FCT = ₹2.33 INR, 1 FCT = Rp434.03 IDR, 1 FCT = $0.04 CAD, 1 FCT = £0.02 GBP, 1 FCT = ฿0.85 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.79
logo BTCBTC
0.0005759
logo ETHETH
0.01485
logo USDTUSDT
64.09
logo XRPXRP
22.84
logo BNBBNB
0.07566
logo SOLSOL
0.3151
logo USDCUSDC
64.11
logo SMARTSMART
12,288.26
logo STETHSTETH
0.01491
logo DOGEDOGE
298.85
logo TRXTRX
190.98
logo ADAADA
78.54
logo LINKLINK
2.85
logo WBTCWBTC
0.0005758
logo USDEUSDE
64.07

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Firmachain (FCT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng FCT của bạn

Nhập số lượng FCT của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Firmachain hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Firmachain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Firmachain sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Firmachain sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Firmachain sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Firmachain sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Firmachain sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide