FellazFLZ sang VND:Chuyển đổi Fellaz (FLZ) sang Việt Nam đồng (VND)

FLZ/VND: 1 FLZ ≈ ₫6,960.19 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Fellaz Thị trường hôm nay

Fellaz đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FLZ chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫6,960.19. Với nguồn cung lưu hành là 0 FLZ, tổng vốn hóa thị trường của FLZ tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của FLZ tính bằng VND đã giảm ₫-79.54, biểu thị mức giảm -1.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FLZ tính bằng VND là ₫173,582.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫2,282.24.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLZ sang VND

6,960.19-1.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLZ sang VND là ₫6,960.19 VND, với sự thay đổi -1.13% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FLZ/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLZ/VND trong ngày qua.

Giao dịch Fellaz

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FLZ/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FLZ/-- Spot is -- and --, and FLZ/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Fellaz sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi FLZ sang VND

logo FellazSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FLZ
6,960.19VND
2FLZ
13,920.39VND
3FLZ
20,880.59VND
4FLZ
27,840.79VND
5FLZ
34,800.99VND
6FLZ
41,761.19VND
7FLZ
48,721.38VND
8FLZ
55,681.58VND
9FLZ
62,641.78VND
10FLZ
69,601.98VND
100FLZ
696,019.84VND
500FLZ
3,480,099.23VND
1,000FLZ
6,960,198.47VND
5,000FLZ
34,800,992.35VND
10,000FLZ
69,601,984.7VND

Bảng chuyển đổi VND sang FLZ

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Fellaz
1VND
0.0001436FLZ
2VND
0.0002873FLZ
3VND
0.000431FLZ
4VND
0.0005746FLZ
5VND
0.0007183FLZ
6VND
0.000862FLZ
7VND
0.001005FLZ
8VND
0.001149FLZ
9VND
0.001293FLZ
10VND
0.001436FLZ
1,000,000VND
143.67FLZ
5,000,000VND
718.37FLZ
10,000,000VND
1,436.74FLZ
50,000,000VND
7,183.7FLZ
100,000,000VND
14,367.4FLZ

Bảng chuyển đổi số tiền FLZ sang VND và VND sang FLZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FLZ sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang FLZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fellaz phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLZ = $0.27 USD, 1 FLZ = €0.23 EUR, 1 FLZ = ₹23.56 INR, 1 FLZ = Rp4,423.22 IDR, 1 FLZ = $0.37 CAD, 1 FLZ = £0.2 GBP, 1 FLZ = ฿8.61 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001485
logo BTCBTC
0.0000001739
logo ETHETH
0.000004975
logo USDTUSDT
0.01907
logo XRPXRP
0.007636
logo BNBBNB
0.00001768
logo SOLSOL
0.0001023
logo USDCUSDC
0.01906
logo SMARTSMART
4.48
logo STETHSTETH
0.000004968
logo DOGEDOGE
0.1029
logo TRXTRX
0.06452
logo ADAADA
0.03121
logo WBTCWBTC
0.0000001738
logo LINKLINK
0.001113
logo HYPEHYPE
0.0004319

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fellaz (FLZ) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng FLZ của bạn

Nhập số lượng FLZ của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fellaz hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fellaz.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fellaz sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fellaz sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fellaz sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fellaz sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fellaz sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide