EvrmoreEVR sang VND:Chuyển đổi Evrmore (EVR) sang Việt Nam đồng (VND)

EVR/VND: 1 EVR ≈ ₫2.1 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Evrmore Thị trường hôm nay

Evrmore đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EVR chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫2.1. Với nguồn cung lưu hành là 10,028,386,079.46 EVR, tổng vốn hóa thị trường của EVR tính bằng VND là ₫553,027,412,545,028.1. Trong 24h qua, giá của EVR tính bằng VND đã giảm ₫-0.05651, biểu thị mức giảm -2.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EVR tính bằng VND là ₫19.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.9756.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVR sang VND

2.1-2.62%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVR sang VND là ₫2.1 VND, với sự thay đổi -2.62% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EVR/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVR/VND trong ngày qua.

Giao dịch Evrmore

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EVR/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, EVR/-- Spot is -- and --, and EVR/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Evrmore sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi EVR sang VND

logo EvrmoreSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1EVR
2.1VND
2EVR
4.2VND
3EVR
6.3VND
4EVR
8.4VND
5EVR
10.5VND
6EVR
12.6VND
7EVR
14.7VND
8EVR
16.8VND
9EVR
18.9VND
10EVR
21VND
100EVR
210.09VND
500EVR
1,050.46VND
1,000EVR
2,100.92VND
5,000EVR
10,504.64VND
10,000EVR
21,009.28VND

Bảng chuyển đổi VND sang EVR

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Evrmore
1VND
0.4759EVR
2VND
0.9519EVR
3VND
1.42EVR
4VND
1.9EVR
5VND
2.37EVR
6VND
2.85EVR
7VND
3.33EVR
8VND
3.8EVR
9VND
4.28EVR
10VND
4.75EVR
1,000VND
475.97EVR
5,000VND
2,379.89EVR
10,000VND
4,759.79EVR
50,000VND
23,798.99EVR
100,000VND
47,597.99EVR

Bảng chuyển đổi số tiền EVR sang VND và VND sang EVR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EVR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang EVR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Evrmore phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVR = $0 USD, 1 EVR = €0 EUR, 1 EVR = ₹0.01 INR, 1 EVR = Rp1.31 IDR, 1 EVR = $0 CAD, 1 EVR = £0 GBP, 1 EVR = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00111
logo BTCBTC
0.0000001641
logo ETHETH
0.000004117
logo XRPXRP
0.006253
logo USDTUSDT
0.01904
logo SOLSOL
0.00007811
logo BNBBNB
0.00002042
logo USDCUSDC
0.01906
logo SMARTSMART
3.88
logo DOGEDOGE
0.06767
logo STETHSTETH
0.000004132
logo TRXTRX
0.05459
logo ADAADA
0.02134
logo LINKLINK
0.000785
logo WBTCWBTC
0.0000001644
logo HYPEHYPE
0.0003526

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Evrmore (EVR) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng EVR của bạn

Nhập số lượng EVR của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Evrmore hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Evrmore.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Evrmore sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Evrmore sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Evrmore sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Evrmore sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Evrmore sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide