EveryCoinEVY sang VND:Chuyển đổi EveryCoin (EVY) sang Việt Nam đồng (VND)

EVY/VND: 1 EVY ≈ ₫0.05964 VND

Lần cập nhật mới nhất:

EveryCoin Thị trường hôm nay

EveryCoin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EveryCoin chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.05964. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 EVY, tổng vốn hóa thị trường của EveryCoin tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của EveryCoin tính bằng VND đã tăng ₫0.0000004771, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EveryCoin tính bằng VND là ₫359.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.01103.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVY sang VND

0.05964+0.0008%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVY sang VND là ₫0.05964 VND, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EVY/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVY/VND trong ngày qua.

Giao dịch EveryCoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EVY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, EVY/-- Spot is $ and --, and EVY/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi EveryCoin sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi EVY sang VND

logo EveryCoinSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1EVY
0.05VND
2EVY
0.11VND
3EVY
0.17VND
4EVY
0.23VND
5EVY
0.29VND
6EVY
0.35VND
7EVY
0.41VND
8EVY
0.47VND
9EVY
0.53VND
10EVY
0.59VND
10,000EVY
596.45VND
50,000EVY
2,982.27VND
100,000EVY
5,964.55VND
500,000EVY
29,822.78VND
1,000,000EVY
59,645.57VND

Bảng chuyển đổi VND sang EVY

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo EveryCoin
1VND
16.76EVY
2VND
33.53EVY
3VND
50.29EVY
4VND
67.06EVY
5VND
83.82EVY
6VND
100.59EVY
7VND
117.35EVY
8VND
134.12EVY
9VND
150.89EVY
10VND
167.65EVY
100VND
1,676.57EVY
500VND
8,382.85EVY
1,000VND
16,765.7EVY
5,000VND
83,828.52EVY
10,000VND
167,657.04EVY

Bảng chuyển đổi số tiền EVY sang VND và VND sang EVY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 EVY sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang EVY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1EveryCoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVY = $0 USD, 1 EVY = €0 EUR, 1 EVY = ₹0 INR, 1 EVY = Rp0.04 IDR, 1 EVY = $0 CAD, 1 EVY = £0 GBP, 1 EVY = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001137
logo BTCBTC
0.0000001661
logo ETHETH
0.000004304
logo XRPXRP
0.006309
logo USDTUSDT
0.01902
logo BNBBNB
0.00002122
logo SOLSOL
0.00008413
logo USDCUSDC
0.01903
logo SMARTSMART
3.81
logo DOGEDOGE
0.07554
logo STETHSTETH
0.000004308
logo TRXTRX
0.0551
logo ADAADA
0.02152
logo LINKLINK
0.0007867
logo HYPEHYPE
0.0003386
logo WBTCWBTC
0.0000001661

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi EveryCoin (EVY) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng EVY của bạn

Nhập số lượng EVY của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EveryCoin hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EveryCoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EveryCoin sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ EveryCoin sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EveryCoin sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EveryCoin sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi EveryCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide