EverestID sang CNY:Chuyển đổi Everest (ID) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

ID/CNY: 1 ID ≈ ¥0.1051 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Everest Thị trường hôm nay

Everest đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ID chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1051. Với nguồn cung lưu hành là 116,700,000 ID, tổng vốn hóa thị trường của ID tính bằng CNY là ¥87,503,430.93. Trong 24h qua, giá của ID tính bằng CNY đã giảm ¥-0.002608, biểu thị mức giảm -2.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ID tính bằng CNY là ¥14.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.04455.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ID sang CNY

¥0.1051-2.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ID sang CNY là ¥0.1051 CNY, với sự thay đổi -2.47% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ID/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ID/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Everest

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo EverestID/USDT
Giao ngay
$0.1604
+1.07%
logo EverestID/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1601
+1.14%

The real-time trading price of ID/USDT Spot is $0.1604, with a 24-hour trading change of +1.07%, ID/USDT Spot is $0.1604 and +1.07%, and ID/USDT Perpetual is $0.1601 and +1.14%.

Bảng chuyển đổi Everest sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi ID sang CNY

logo EverestSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1ID
0.1CNY
2ID
0.21CNY
3ID
0.31CNY
4ID
0.42CNY
5ID
0.52CNY
6ID
0.63CNY
7ID
0.73CNY
8ID
0.84CNY
9ID
0.94CNY
10ID
1.05CNY
1,000ID
105.12CNY
5,000ID
525.61CNY
10,000ID
1,051.22CNY
50,000ID
5,256.1CNY
100,000ID
10,512.21CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang ID

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Everest
1CNY
9.51ID
2CNY
19.02ID
3CNY
28.53ID
4CNY
38.05ID
5CNY
47.56ID
6CNY
57.07ID
7CNY
66.58ID
8CNY
76.1ID
9CNY
85.61ID
10CNY
95.12ID
100CNY
951.27ID
500CNY
4,756.37ID
1,000CNY
9,512.74ID
5,000CNY
47,563.72ID
10,000CNY
95,127.44ID

Bảng chuyển đổi số tiền ID sang CNY và CNY sang ID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ID sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang ID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Everest phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ID = $0.01 USD, 1 ID = €0.01 EUR, 1 ID = ₹1.3 INR, 1 ID = Rp242.04 IDR, 1 ID = $0.02 CAD, 1 ID = £0.01 GBP, 1 ID = ฿0.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.16
logo BTCBTC
0.0006364
logo ETHETH
0.0164
logo USDTUSDT
70.08
logo XRPXRP
25.03
logo BNBBNB
0.08161
logo SOLSOL
0.3502
logo USDCUSDC
70.11
logo SMARTSMART
13,518.21
logo STETHSTETH
0.01639
logo DOGEDOGE
327.51
logo TRXTRX
214.74
logo ADAADA
85.5
logo LINKLINK
3.17
logo WBTCWBTC
0.0006363
logo USDEUSDE
70.04

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Everest (ID) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng ID của bạn

Nhập số lượng ID của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Everest hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Everest.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Everest sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Everest sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Everest sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Everest sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Everest sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Everest (ID)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide