EvaiEV sang IDR:Chuyển đổi Evai (EV) sang Rupiah Indonesia (IDR)

EV/IDR: 1 EV ≈ Rp33.42 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Evai Thị trường hôm nay

Evai đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EV chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp33.42. Với nguồn cung lưu hành là 0 EV, tổng vốn hóa thị trường của EV tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của EV tính bằng IDR đã giảm Rp-0.4605, biểu thị mức giảm -1.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EV tính bằng IDR là Rp5,375.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1.46.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EV sang IDR

Rp33.42-1.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EV sang IDR là Rp33.42 IDR, với sự thay đổi -1.39% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EV/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EV/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Evai

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EV/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, EV/-- Spot is -- and --, and EV/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Evai sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi EV sang IDR

logo EvaiSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1EV
33.42IDR
2EV
66.85IDR
3EV
100.27IDR
4EV
133.7IDR
5EV
167.12IDR
6EV
200.55IDR
7EV
233.98IDR
8EV
267.4IDR
9EV
300.83IDR
10EV
334.25IDR
100EV
3,342.57IDR
500EV
16,712.88IDR
1,000EV
33,425.77IDR
5,000EV
167,128.88IDR
10,000EV
334,257.77IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang EV

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Evai
1IDR
0.02991EV
2IDR
0.05983EV
3IDR
0.08975EV
4IDR
0.1196EV
5IDR
0.1495EV
6IDR
0.1795EV
7IDR
0.2094EV
8IDR
0.2393EV
9IDR
0.2692EV
10IDR
0.2991EV
10,000IDR
299.17EV
50,000IDR
1,495.85EV
100,000IDR
2,991.7EV
500,000IDR
14,958.51EV
1,000,000IDR
29,917.03EV

Bảng chuyển đổi số tiền EV sang IDR và IDR sang EV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EV sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang EV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Evai phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EV = $0 USD, 1 EV = €0 EUR, 1 EV = ₹0.18 INR, 1 EV = Rp33.43 IDR, 1 EV = $0 CAD, 1 EV = £0 GBP, 1 EV = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00248
logo BTCBTC
0.0000002842
logo ETHETH
0.000008428
logo USDTUSDT
0.02996
logo XRPXRP
0.01183
logo BNBBNB
0.00003034
logo SOLSOL
0.0001793
logo USDCUSDC
0.02995
logo STETHSTETH
0.000008491
logo SMARTSMART
8.95
logo TRXTRX
0.1016
logo DOGEDOGE
0.1659
logo ADAADA
0.05082
logo WBTCWBTC
0.000000285
logo LINKLINK
0.001845
logo HYPEHYPE
0.0007212

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Evai (EV) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng EV của bạn

Nhập số lượng EV của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Evai hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Evai.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Evai sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Evai sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Evai sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Evai sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Evai sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide