Ethereum (Wormhole)ETH sang ZMW:Chuyển đổi Ethereum (Wormhole) (ETH) sang Kwacha Zambia (ZMW)

ETH/ZMW: 1 ETH ≈ ZK75,841.53 ZMW

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum (Wormhole) Thị trường hôm nay

Ethereum (Wormhole) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Kwacha Zambia (ZMW) là ZK75,841.53. Với nguồn cung lưu hành là 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng ZMW là ZK0. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng ZMW đã giảm ZK-632.3, biểu thị mức giảm -0.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng ZMW là ZK111,658.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ZK3,302.27.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang ZMW

ZK75,841.53-0.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang ZMW là ZK75,841.53 ZMW, với sự thay đổi -0.83% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/ZMW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/ZMW trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum (Wormhole)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Ethereum (Wormhole)ETH/USDT
Giao ngay
$3,356.76
-0.68%
logo Ethereum (Wormhole)ETH/BTC
Giao ngay
$0.03293
+0.44%
logo Ethereum (Wormhole)ETH/USDC
Giao ngay
$3,355.9
-0.71%
logo Ethereum (Wormhole)ETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$3,355.95
-0.65%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $3,356.76, with a 24-hour trading change of -0.68%, ETH/USDT Spot is $3,356.76 and -0.68%, and ETH/USDT Perpetual is $3,355.95 and -0.65%.

Bảng chuyển đổi Ethereum (Wormhole) sang Kwacha Zambia

Bảng chuyển đổi ETH sang ZMW

logo Ethereum (Wormhole)Số lượng
Chuyển thànhlogo ZMW
1ETH
75,841.53ZMW
2ETH
151,683.07ZMW
3ETH
227,524.6ZMW
4ETH
303,366.14ZMW
5ETH
379,207.67ZMW
6ETH
455,049.21ZMW
7ETH
530,890.75ZMW
8ETH
606,732.28ZMW
9ETH
682,573.82ZMW
10ETH
758,415.35ZMW
100ETH
7,584,153.58ZMW
500ETH
37,920,767.93ZMW
1,000ETH
75,841,535.87ZMW
5,000ETH
379,207,679.36ZMW
10,000ETH
758,415,358.72ZMW

Bảng chuyển đổi ZMW sang ETH

logo ZMWSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum (Wormhole)
1ZMW
0.00001318ETH
2ZMW
0.00002637ETH
3ZMW
0.00003955ETH
4ZMW
0.00005274ETH
5ZMW
0.00006592ETH
6ZMW
0.00007911ETH
7ZMW
0.00009229ETH
8ZMW
0.0001054ETH
9ZMW
0.0001186ETH
10ZMW
0.0001318ETH
10,000,000ZMW
131.85ETH
50,000,000ZMW
659.26ETH
100,000,000ZMW
1,318.53ETH
500,000,000ZMW
6,592.69ETH
1,000,000,000ZMW
13,185.38ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang ZMW và ZMW sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang ZMW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 ZMW sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum (Wormhole) phổ biến

Nhảy tới
Trang

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $3,363.44 USD, 1 ETH = €2,914.76 EUR, 1 ETH = ₹298,257.75 INR, 1 ETH = Rp56,092,043.14 IDR, 1 ETH = $4,745.48 CAD, 1 ETH = £2,562.94 GBP, 1 ETH = ฿108,962 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZMW, ETH sang ZMW, USDT sang ZMW, BNB sang ZMW, SOL sang ZMW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

ZMWZMW
logo GTGT
1.83
logo BTCBTC
0.0002178
logo ETHETH
0.006625
logo USDTUSDT
22.18
logo XRPXRP
9.97
logo BNBBNB
0.02294
logo SOLSOL
0.1415
logo USDCUSDC
22.16
logo SMARTSMART
6,567.97
logo STETHSTETH
0.006634
logo TRXTRX
77.37
logo DOGEDOGE
133.52
logo ADAADA
40.82
logo WBTCWBTC
0.000218
logo HYPEHYPE
0.5598
logo LINKLINK
1.47

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kwacha Zambia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZMW sang GT, ZMW sang USDT, ZMW sang BTC, ZMW sang ETH, ZMW sang USBT, ZMW sang PEPE, ZMW sang EIGEN, ZMW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ethereum (Wormhole) (ETH) sang Kwacha Zambia (ZMW)

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Kwacha Zambia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn ZMW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum (Wormhole) hiện tại theo Kwacha Zambia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum (Wormhole).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum (Wormhole) sang ZMW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum (Wormhole) sang Kwacha Zambia (ZMW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum (Wormhole) sang Kwacha Zambia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum (Wormhole) sang Kwacha Zambia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum (Wormhole) sang loại tiền tệ khác ngoài Kwacha Zambia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kwacha Zambia (ZMW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (Wormhole) (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide