EncoinsENCS sang HKD:Chuyển đổi Encoins (ENCS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

ENCS/HKD: 1 ENCS ≈ $0.2437 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Encoins Thị trường hôm nay

Encoins đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ENCS chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.2437. Với nguồn cung lưu hành là 0 ENCS, tổng vốn hóa thị trường của ENCS tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của ENCS tính bằng HKD đã giảm $-0.01108, biểu thị mức giảm -4.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENCS tính bằng HKD là $10.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.000005051.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ENCS sang HKD

$0.2437-4.35%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ENCS sang HKD là $0.2437 HKD, với sự thay đổi -4.35% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ENCS/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENCS/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Encoins

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ENCS/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ENCS/-- Spot is -- and --, and ENCS/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Encoins sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi ENCS sang HKD

logo EncoinsSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1ENCS
0.24HKD
2ENCS
0.49HKD
3ENCS
0.74HKD
4ENCS
0.99HKD
5ENCS
1.24HKD
6ENCS
1.48HKD
7ENCS
1.73HKD
8ENCS
1.98HKD
9ENCS
2.23HKD
10ENCS
2.48HKD
1,000ENCS
248.31HKD
5,000ENCS
1,241.59HKD
10,000ENCS
2,483.19HKD
50,000ENCS
12,415.99HKD
100,000ENCS
24,831.99HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang ENCS

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Encoins
1HKD
4.02ENCS
2HKD
8.05ENCS
3HKD
12.08ENCS
4HKD
16.1ENCS
5HKD
20.13ENCS
6HKD
24.16ENCS
7HKD
28.18ENCS
8HKD
32.21ENCS
9HKD
36.24ENCS
10HKD
40.27ENCS
100HKD
402.7ENCS
500HKD
2,013.53ENCS
1,000HKD
4,027.06ENCS
5,000HKD
20,135.31ENCS
10,000HKD
40,270.63ENCS

Bảng chuyển đổi số tiền ENCS sang HKD và HKD sang ENCS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ENCS sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang ENCS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Encoins phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENCS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ENCS = $0.03 USD, 1 ENCS = €0.03 EUR, 1 ENCS = ₹2.82 INR, 1 ENCS = Rp531.51 IDR, 1 ENCS = $0.04 CAD, 1 ENCS = £0.02 GBP, 1 ENCS = ฿1.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
4.29
logo BTCBTC
0.0005613
logo ETHETH
0.01574
logo USDTUSDT
64.36
logo XRPXRP
24.43
logo BNBBNB
0.05681
logo SOLSOL
0.324
logo USDCUSDC
64.37
logo SMARTSMART
14,645.23
logo STETHSTETH
0.0157
logo DOGEDOGE
323.78
logo TRXTRX
215.52
logo ADAADA
97.22
logo WBTCWBTC
0.0005609
logo HYPEHYPE
1.34
logo LINKLINK
3.51

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Encoins (ENCS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng ENCS của bạn

Nhập số lượng ENCS của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Encoins hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Encoins.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Encoins sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Encoins sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Encoins sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Encoins sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Encoins sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide