Elixir deUSD Thị trường hôm nay
Elixir deUSD đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Elixir deUSD chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥7.1. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 154,072,493.59 DEUSD, tổng vốn hóa thị trường của Elixir deUSD tính bằng CNY là ¥7,786,651,712.77. Trong 24h qua, giá của Elixir deUSD tính bằng CNY đã tăng ¥0.0004267, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Elixir deUSD tính bằng CNY là ¥7.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥6.95.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DEUSD sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DEUSD sang CNY là ¥7.1 CNY, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DEUSD/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DEUSD/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Elixir deUSD
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
The real-time trading price of DEUSD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, DEUSD/-- Spot is -- and --, and DEUSD/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Elixir deUSD sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi DEUSD sang CNY
| Chuyển thành  | |
|---|---|
| 1DEUSD | 7.1CNY | 
| 2DEUSD | 14.21CNY | 
| 3DEUSD | 21.32CNY | 
| 4DEUSD | 28.43CNY | 
| 5DEUSD | 35.54CNY | 
| 6DEUSD | 42.65CNY | 
| 7DEUSD | 49.76CNY | 
| 8DEUSD | 56.87CNY | 
| 9DEUSD | 63.98CNY | 
| 10DEUSD | 71.09CNY | 
| 100DEUSD | 710.97CNY | 
| 500DEUSD | 3,554.87CNY | 
| 1,000DEUSD | 7,109.74CNY | 
| 5,000DEUSD | 35,548.72CNY | 
| 10,000DEUSD | 71,097.44CNY | 
Bảng chuyển đổi CNY sang DEUSD
|  Số lượng | Chuyển thành | 
|---|---|
| 1CNY | 0.1406DEUSD | 
| 2CNY | 0.2813DEUSD | 
| 3CNY | 0.4219DEUSD | 
| 4CNY | 0.5626DEUSD | 
| 5CNY | 0.7032DEUSD | 
| 6CNY | 0.8439DEUSD | 
| 7CNY | 0.9845DEUSD | 
| 8CNY | 1.12DEUSD | 
| 9CNY | 1.26DEUSD | 
| 10CNY | 1.4DEUSD | 
| 1,000CNY | 140.65DEUSD | 
| 5,000CNY | 703.26DEUSD | 
| 10,000CNY | 1,406.52DEUSD | 
| 50,000CNY | 7,032.6DEUSD | 
| 100,000CNY | 14,065.2DEUSD | 
Bảng chuyển đổi số tiền DEUSD sang CNY và CNY sang DEUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DEUSD sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang DEUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Elixir deUSD phổ biến
| Elixir deUSD | 1 DEUSD | 
|---|---|
|  DEUSD chuyển đổi sang USD | $1USD | 
|  DEUSD chuyển đổi sang EUR | €0.86EUR | 
|  DEUSD chuyển đổi sang INR | ₹88.63INR | 
|  DEUSD chuyển đổi sang IDR | Rp16,638.15IDR | 
|  DEUSD chuyển đổi sang CAD | $1.4CAD | 
|  DEUSD chuyển đổi sang GBP | £0.76GBP | 
|  DEUSD chuyển đổi sang THB | ฿32.37THB | 
| Elixir deUSD | 1 DEUSD | 
|---|---|
|  DEUSD chuyển đổi sang RUB | ₽80.06RUB | 
|  DEUSD chuyển đổi sang BRL | R$5.38BRL | 
|  DEUSD chuyển đổi sang AED | د.إ3.67AED | 
|  DEUSD chuyển đổi sang TRY | ₺42TRY | 
|  DEUSD chuyển đổi sang CNY | ¥7.11CNY | 
|  DEUSD chuyển đổi sang JPY | ¥153.84JPY | 
|  DEUSD chuyển đổi sang HKD | $7.77HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DEUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DEUSD = $1 USD, 1 DEUSD = €0.86 EUR, 1 DEUSD = ₹88.63 INR, 1 DEUSD = Rp16,638.15 IDR, 1 DEUSD = $1.4 CAD, 1 DEUSD = £0.76 GBP, 1 DEUSD = ฿32.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang CNY BTC chuyển đổi sang CNY
 ETH chuyển đổi sang CNY ETH chuyển đổi sang CNY
 USDT chuyển đổi sang CNY USDT chuyển đổi sang CNY
 XRP chuyển đổi sang CNY XRP chuyển đổi sang CNY
 BNB chuyển đổi sang CNY BNB chuyển đổi sang CNY
 SOL chuyển đổi sang CNY SOL chuyển đổi sang CNY
 USDC chuyển đổi sang CNY USDC chuyển đổi sang CNY
 SMART chuyển đổi sang CNY SMART chuyển đổi sang CNY
 STETH chuyển đổi sang CNY STETH chuyển đổi sang CNY
 DOGE chuyển đổi sang CNY DOGE chuyển đổi sang CNY
 TRX chuyển đổi sang CNY TRX chuyển đổi sang CNY
 ADA chuyển đổi sang CNY ADA chuyển đổi sang CNY
 WBTC chuyển đổi sang CNY WBTC chuyển đổi sang CNY
 LINK chuyển đổi sang CNY LINK chuyển đổi sang CNY
 HYPE chuyển đổi sang CNY HYPE chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 CNY
CNY|  GT | 5.44 | 
|  BTC | 0.0006388 | 
|  ETH | 0.01825 | 
|  USDT | 70.31 | 
|  XRP | 28.11 | 
|  BNB | 0.0649 | 
|  SOL | 0.3735 | 
|  USDC | 70.28 | 
|  SMART | 16,579.13 | 
|  STETH | 0.01824 | 
|  DOGE | 377.59 | 
|  TRX | 237.37 | 
|  ADA | 114.4 | 
|  WBTC | 0.000641 | 
|  LINK | 4.05 | 
|  HYPE | 1.59 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Elixir deUSD (DEUSD) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng DEUSD của bạn
Nhập số lượng DEUSD của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elixir deUSD hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elixir deUSD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elixir deUSD sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Elixir deUSD sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elixir deUSD sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elixir deUSD sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Elixir deUSD sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Elixir deUSD (DEUSD)

Elixir là gì? Coin ELX đang hoạt động như thế nào?
Động cơ cốt lõi của sự bùng nổ ELXs là khả năng mở khóa của đồng stablecoin tổng hợp deUSD sáng tạo cho lĩnh vực RWA, cũng như một loạt các tiến bộ sinh thái chính gần đây.

Đồng ELX: Giải pháp Thanh khoản DeFi của Elixir đạt $300 triệu TVL vào năm 2025
Khám phá giao thức DeFi của Elixirs và Đồng tiền ELX, thúc đẩy sự phát triển của các sàn giao dịch phi tập trung với hơn $300 triệu TVL và tái hình thành blockchain với deUSD.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm







