DiamondDMD sang HKD:Chuyển đổi Diamond (DMD) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

DMD/HKD: 1 DMD ≈ $21.36 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Diamond Thị trường hôm nay

Diamond đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DMD chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $21.36. Với nguồn cung lưu hành là 3,877,830.23 DMD, tổng vốn hóa thị trường của DMD tính bằng HKD là $646,225,043.16. Trong 24h qua, giá của DMD tính bằng HKD đã giảm $-0.1056, biểu thị mức giảm -0.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DMD tính bằng HKD là $261.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.4355.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DMD sang HKD

$21.36-0.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DMD sang HKD là $21.36 HKD, với sự thay đổi -0.49% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DMD/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DMD/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Diamond

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DMD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DMD/-- Spot is $ and --, and DMD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Diamond sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi DMD sang HKD

logo DiamondSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1DMD
21.36HKD
2DMD
42.73HKD
3DMD
64.1HKD
4DMD
85.47HKD
5DMD
106.84HKD
6DMD
128.21HKD
7DMD
149.57HKD
8DMD
170.94HKD
9DMD
192.31HKD
10DMD
213.68HKD
100DMD
2,136.84HKD
500DMD
10,684.21HKD
1,000DMD
21,368.43HKD
5,000DMD
106,842.19HKD
10,000DMD
213,684.38HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang DMD

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Diamond
1HKD
0.04679DMD
2HKD
0.09359DMD
3HKD
0.1403DMD
4HKD
0.1871DMD
5HKD
0.2339DMD
6HKD
0.2807DMD
7HKD
0.3275DMD
8HKD
0.3743DMD
9HKD
0.4211DMD
10HKD
0.4679DMD
10,000HKD
467.97DMD
50,000HKD
2,339.89DMD
100,000HKD
4,679.79DMD
500,000HKD
23,398.99DMD
1,000,000HKD
46,797.99DMD

Bảng chuyển đổi số tiền DMD sang HKD và HKD sang DMD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DMD sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HKD sang DMD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Diamond phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DMD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DMD = $2.74 USD, 1 DMD = €2.34 EUR, 1 DMD = ₹241.8 INR, 1 DMD = Rp44,951.31 IDR, 1 DMD = $3.79 CAD, 1 DMD = £2.03 GBP, 1 DMD = ฿87.99 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.8
logo BTCBTC
0.0005717
logo ETHETH
0.0149
logo XRPXRP
21.6
logo USDTUSDT
64.11
logo BNBBNB
0.0729
logo SOLSOL
0.2996
logo USDCUSDC
64.11
logo SMARTSMART
12,387.35
logo STETHSTETH
0.01487
logo DOGEDOGE
264.38
logo ADAADA
74.16
logo TRXTRX
193.74
logo LINKLINK
2.78
logo WBTCWBTC
0.0005703
logo HYPEHYPE
1.26

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Diamond (DMD) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng DMD của bạn

Nhập số lượng DMD của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Diamond hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Diamond.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Diamond sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Diamond sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Diamond sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Diamond sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Diamond sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide