CyberFiCFI sang INR:Chuyển đổi CyberFi (CFI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

CFI/INR: 1 CFI ≈ ₹14.8 INR

Lần cập nhật mới nhất:

CyberFi Thị trường hôm nay

CyberFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CFI chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹14.8. Với nguồn cung lưu hành là 1,627,650 CFI, tổng vốn hóa thị trường của CFI tính bằng INR là ₹2,139,795,525.32. Trong 24h qua, giá của CFI tính bằng INR đã giảm ₹-0.4344, biểu thị mức giảm -2.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CFI tính bằng INR là ₹6,787.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹6.06.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CFI sang INR

14.8-2.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CFI sang INR là ₹14.8 INR, với sự thay đổi -2.86% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CFI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CFI/INR trong ngày qua.

Giao dịch CyberFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CyberFiCFI/USDT
Giao ngay
$0.1661
-2.86%

The real-time trading price of CFI/USDT Spot is $0.1661, with a 24-hour trading change of -2.86%, CFI/USDT Spot is $0.1661 and -2.86%, and CFI/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi CyberFi sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi CFI sang INR

logo CyberFiSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CFI
14.8INR
2CFI
29.6INR
3CFI
44.4INR
4CFI
59.2INR
5CFI
74INR
6CFI
88.8INR
7CFI
103.6INR
8CFI
118.4INR
9CFI
133.2INR
10CFI
148INR
100CFI
1,480.02INR
500CFI
7,400.12INR
1,000CFI
14,800.25INR
5,000CFI
74,001.27INR
10,000CFI
148,002.54INR

Bảng chuyển đổi INR sang CFI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo CyberFi
1INR
0.06756CFI
2INR
0.1351CFI
3INR
0.2026CFI
4INR
0.2702CFI
5INR
0.3378CFI
6INR
0.4053CFI
7INR
0.4729CFI
8INR
0.5405CFI
9INR
0.608CFI
10INR
0.6756CFI
10,000INR
675.66CFI
50,000INR
3,378.32CFI
100,000INR
6,756.64CFI
500,000INR
33,783.2CFI
1,000,000INR
67,566.4CFI

Bảng chuyển đổi số tiền CFI sang INR và INR sang CFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CFI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang CFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CyberFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CFI = $0.17 USD, 1 CFI = €0.14 EUR, 1 CFI = ₹14.8 INR, 1 CFI = Rp2,772.52 IDR, 1 CFI = $0.23 CAD, 1 CFI = £0.13 GBP, 1 CFI = ฿5.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.4686
logo BTCBTC
0.00005251
logo ETHETH
0.001546
logo USDTUSDT
5.62
logo XRPXRP
2.4
logo BNBBNB
0.005632
logo SOLSOL
0.03352
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,398.63
logo STETHSTETH
0.001549
logo TRXTRX
19.78
logo DOGEDOGE
33.32
logo ADAADA
10.09
logo WBTCWBTC
0.00005259
logo HYPEHYPE
0.1404
logo LINKLINK
0.3642

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CyberFi (CFI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng CFI của bạn

Nhập số lượng CFI của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CyberFi hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CyberFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CyberFi sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CyberFi sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CyberFi sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CyberFi sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi CyberFi sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide