CrustCRU sang JPY:Chuyển đổi Crust (CRU) sang Yên Nhật (JPY)

CRU/JPY: 1 CRU ≈ ¥12.58 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Crust Thị trường hôm nay

Crust đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Crust chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥12.58. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,716,087.32 CRU, tổng vốn hóa thị trường của Crust tính bằng JPY là ¥49,736,649,080.54. Trong 24h qua, giá của Crust tính bằng JPY đã tăng ¥0.5066, biểu thị mức tăng +4.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Crust tính bằng JPY là ¥26,523.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥9.21.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRU sang JPY

¥12.58+4.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRU sang JPY là ¥12.58 JPY, với sự thay đổi +4.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CRU/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRU/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Crust

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CrustCRU/USDT
Giao ngay
$0.0844
+3.91%

The real-time trading price of CRU/USDT Spot is $0.0844, with a 24-hour trading change of +3.91%, CRU/USDT Spot is $0.0844 and +3.91%, and CRU/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Crust sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi CRU sang JPY

logo CrustSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1CRU
12.57JPY
2CRU
25.15JPY
3CRU
37.72JPY
4CRU
50.3JPY
5CRU
62.87JPY
6CRU
75.45JPY
7CRU
88.02JPY
8CRU
100.6JPY
9CRU
113.17JPY
10CRU
125.75JPY
100CRU
1,257.5JPY
500CRU
6,287.5JPY
1,000CRU
12,575JPY
5,000CRU
62,875JPY
10,000CRU
125,750JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang CRU

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Crust
1JPY
0.07952CRU
2JPY
0.159CRU
3JPY
0.2385CRU
4JPY
0.318CRU
5JPY
0.3976CRU
6JPY
0.4771CRU
7JPY
0.5566CRU
8JPY
0.6361CRU
9JPY
0.7157CRU
10JPY
0.7952CRU
10,000JPY
795.22CRU
50,000JPY
3,976.14CRU
100,000JPY
7,952.28CRU
500,000JPY
39,761.42CRU
1,000,000JPY
79,522.85CRU

Bảng chuyển đổi số tiền CRU sang JPY và JPY sang CRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CRU sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 JPY sang CRU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Crust phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRU = $0.09 USD, 1 CRU = €0.07 EUR, 1 CRU = ₹7.45 INR, 1 CRU = Rp1,382.83 IDR, 1 CRU = $0.12 CAD, 1 CRU = £0.06 GBP, 1 CRU = ฿2.76 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1897
logo BTCBTC
0.00002867
logo ETHETH
0.0007478
logo XRPXRP
1.08
logo USDTUSDT
3.37
logo BNBBNB
0.003948
logo SOLSOL
0.01749
logo SMARTSMART
431.2
logo USDCUSDC
3.38
logo STETHSTETH
0.0007506
logo DOGEDOGE
14.35
logo ADAADA
3.52
logo TRXTRX
9.56
logo LINKLINK
0.1309
logo HYPEHYPE
0.07238
logo WBTCWBTC
0.00002865

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Crust (CRU) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng CRU của bạn

Nhập số lượng CRU của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crust hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crust.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crust sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Crust sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crust sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crust sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Crust sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.