Crude Oil BrentOIL sang EUR:Chuyển đổi Crude Oil Brent (OIL) sang Euro (EUR)

OIL/EUR: 1 OIL ≈ €59.52 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Crude Oil Brent Thị trường hôm nay

Crude Oil Brent đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OIL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €59.52. Với nguồn cung lưu hành là 0 OIL, tổng vốn hóa thị trường của OIL tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của OIL tính bằng EUR đã giảm €-1.12, biểu thị mức giảm -1.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OIL tính bằng EUR là €161.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €59.21.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OIL sang EUR

59.52-1.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OIL sang EUR là €59.52 EUR, với sự thay đổi -1.86% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OIL/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OIL/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Crude Oil Brent

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OIL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OIL/-- Spot is $ and --, and OIL/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Crude Oil Brent sang Euro

Bảng chuyển đổi OIL sang EUR

logo Crude Oil BrentSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OIL
59.52EUR
2OIL
119.05EUR
3OIL
178.58EUR
4OIL
238.11EUR
5OIL
297.64EUR
6OIL
357.17EUR
7OIL
416.7EUR
8OIL
476.23EUR
9OIL
535.76EUR
10OIL
595.29EUR
100OIL
5,952.91EUR
500OIL
29,764.59EUR
1,000OIL
59,529.19EUR
5,000OIL
297,645.99EUR
10,000OIL
595,291.98EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OIL

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Crude Oil Brent
1EUR
0.01679OIL
2EUR
0.03359OIL
3EUR
0.05039OIL
4EUR
0.06719OIL
5EUR
0.08399OIL
6EUR
0.1007OIL
7EUR
0.1175OIL
8EUR
0.1343OIL
9EUR
0.1511OIL
10EUR
0.1679OIL
10,000EUR
167.98OIL
50,000EUR
839.92OIL
100,000EUR
1,679.84OIL
500,000EUR
8,399.23OIL
1,000,000EUR
16,798.47OIL

Bảng chuyển đổi số tiền OIL sang EUR và EUR sang OIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OIL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 EUR sang OIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Crude Oil Brent phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OIL = $69.69 USD, 1 OIL = €59.53 EUR, 1 OIL = ₹6,141.29 INR, 1 OIL = Rp1,148,094.32 IDR, 1 OIL = $96.58 CAD, 1 OIL = £51.48 GBP, 1 OIL = ฿2,213.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.87
logo BTCBTC
0.005109
logo ETHETH
0.1318
logo XRPXRP
194.59
logo USDTUSDT
585.18
logo BNBBNB
0.6526
logo SOLSOL
2.57
logo USDCUSDC
585.57
logo SMARTSMART
117,392.6
logo STETHSTETH
0.1324
logo DOGEDOGE
2,335.02
logo TRXTRX
1,693.65
logo ADAADA
663.35
logo LINKLINK
24.68
logo HYPEHYPE
10.59
logo WBTCWBTC
0.005109

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Crude Oil Brent (OIL) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng OIL của bạn

Nhập số lượng OIL của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crude Oil Brent hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crude Oil Brent.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crude Oil Brent sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Crude Oil Brent sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crude Oil Brent sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crude Oil Brent sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Crude Oil Brent sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide